Glass Wearer Tips Flashcards
1
Q
Positive (for corona)
A
Dương tính
2
Q
Advisor
A
Cố vấn
3
Q
Close (advisor)
A
Thân cận
4
Q
Update
A
Cập nhật
5
Q
React
A
Phản ứng
6
Q
Abnormal (no bất)
A
Khác thường
7
Q
Cartoon
A
Hoạt hình
8
Q
Ability
A
Khả năng
9
Q
Homosexuality
A
Tinh đồng giới
10
Q
Tip
A
Mẹo
11
Q
Blurry
A
Mờ
12
Q
Behind (no phía)
A
Ở đằng sau
13
Q
Insert
A
Chèn thêm
14
Q
Paper towell/ tissue
A
Khăn giấy
15
Q
Paste
A
Dán