Miscellaneous Flashcards
1
Q
Dizzy
A
Chóng mặt
2
Q
Sore throat
A
Viêm họng
3
Q
Client
A
Thân chủ
4
Q
Traffic
A
Giao thông
5
Q
Lie (noun)
A
Dối trá
6
Q
Drugs
A
Ma tuý
7
Q
Guess
A
Phỏng đoán
8
Q
Exciting
A
Thú vị
9
Q
Misunderstanding
A
Hiểu nhầm
10
Q
To make something up (story)
A
Bịa ra
11
Q
Poster
A
Áp phích
12
Q
Advice
A
Lời khuyên
13
Q
Tennis racket
A
Vợt
14
Q
Do chores
A
Làm việc vặt
15
Q
Save up money
A
Tiết kiệm tiền
16
Q
Urban culture
A
Văn hoá thành thị
17
Q
Dedication
A
Sự tận tâm
18
Q
Spin
A
Xoay
19
Q
Take off shoes
A
Tháo giày
20
Q
Outstanding
A
Xuất sắc
21
Q
Be offended
A
Bị xúc phạm
22
Q
Play cards
A
Chơi bài