Random 1 Flashcards
Learn words
1
Q
Own
A
sở hữu
2
Q
Somewhere out there
A
Dâu đó ngoài kia
3
Q
Eye brow
A
Lông mày
4
Q
Eye lash
A
Lông mi
5
Q
Shoulder
A
Vai
6
Q
Neck
A
Cổ
7
Q
Thigh
A
Đùi
8
Q
Calf
A
Bắp chân
9
Q
Lip
A
Môi
10
Q
Chin
A
Cằm
11
Q
Upper arm
A
Bắp tay
12
Q
Elbow
A
Khuỷu tay
13
Q
Arm
A
Cánh tay
14
Q
Leg
A
Chân
15
Q
Back
A
Lưng