Translated Words And Duolingo Advanced Flashcards
1
Q
Astounded
A
ngẩn ngơ
2
Q
Float
A
Lơ lửng
3
Q
Shivering
A
Run lập cập
4
Q
Be sick (not ốm)
A
Bị trúng gió
5
Q
Give up
A
Bó tay
6
Q
Be stood up
A
Bị cho leo cây
7
Q
Overcharge
A
Chặt chém
8
Q
Mean (not xấu tính)
A
Bẩn tính
9
Q
Working class meal
A
Cơm bụi
10
Q
Be broke
A
Bị viêm màng túi
11
Q
Go to jail
A
Bóc lịch
12
Q
Treacherous
A
Ăn cháo đá bát
13
Q
Tunnel
A
Đường hầm
14
Q
Longtime
A
Cắt cổ
15
Q
Statue
A
Tượng đài
16
Q
Submarine
A
Tàu ngầm
17
Q
Slave
A
Nô lệ
18
Q
Moustache
A
Ria mép
19
Q
Crowded
A
Đông đúc
20
Q
Bankrupt
A
Phá sản
21
Q
Oil painting
A
Bức tranh sơn dầu
22
Q
Inspire
A
Cảm hứng
23
Q
Revenue
A
Doanh thu
24
Q
Annual
A
Hàng năm
25
Q
Trade
A
Buôn bán
26
Q
Estimate
A
Ước tính
27
Q
Bilateral
A
Song phương
28
Q
Murder
A
Vụ án mạng
29
Q
Flood
A
Lũ lụt
30
Q
Landslide
A
Vụ lở đất
31
Q
Composer
A
Nhà soạn nhạc
32
Q
Mine
A
Mỏ
33
Q
Câuse (not nguyên nhân)
A
Khiến
34
Q
Sketch
A
Phác hoạ
35
Q
Character
A
Nhân vật
36
Q
Comic
A
Truyện tranh
37
Q
Cage
A
Chuồng
38
Q
Exhausted
A
Kiệt sức
39
Q
Coincident
A
Tràng hợp