Translated Words And Duolingo Advanced Flashcards
1
Q
Astounded
A
ngẩn ngơ
2
Q
Float
A
Lơ lửng
3
Q
Shivering
A
Run lập cập
4
Q
Be sick (not ốm)
A
Bị trúng gió
5
Q
Give up
A
Bó tay
6
Q
Be stood up
A
Bị cho leo cây
7
Q
Overcharge
A
Chặt chém
8
Q
Mean (not xấu tính)
A
Bẩn tính
9
Q
Working class meal
A
Cơm bụi
10
Q
Be broke
A
Bị viêm màng túi
11
Q
Go to jail
A
Bóc lịch
12
Q
Treacherous
A
Ăn cháo đá bát
13
Q
Tunnel
A
Đường hầm
14
Q
Longtime
A
Cắt cổ
15
Q
Statue
A
Tượng đài