Lá chắn vững vàng nơi tâm dịch Flashcards
1
Q
shield
A
lá chắn
2
Q
solid
A
vững vàng
3
Q
prevent (not chống)
A
ngăn chặn
4
Q
support/back up
A
chi viện
5
Q
front line
A
tuyến đầu
6
Q
repel
A
đẩy lùi
7
Q
flash
A
thần tốc
8
Q
combined
A
phối hợp
9
Q
decisiveness
A
quyết liệt
10
Q
táskforce
A
lực lượng khống chế
11
Q
leave behind
A
bỏ sót
12
Q
epidemiology
A
dịch tễ
13
Q
just time in time
A
kịp thời
14
Q
check point
A
chốt
15
Q
interdepartmental/interdisciplinary
A
liên ngành