Urban life Flashcards
Tòa nhà chung cư
apartment buildings
Phòng trưng bày
art gallery=exhibition
Tiện nghi
amenities=convenient
Công viên giải trí
amusement park
Phố hẹp, phía sau ngôi nhà/khu cổ hơn, nghèo hơn của thành phố
backstreet
Vườn bách thảo
botanical garden
Tuyến đường xe buýt
bus route
Trạm xe buýt
bus terminal
Trạm dừng taxi
taxi stop
Cư dân thành phố
city dweller
Người thường xuyên đi bộ xa để đi làm
commuter
Khu vực vành đai, chung quanh 1 tp nơi nhiều người làm việc trong thành phố sinh sống
commuter belt
Rừng bê tông, nơi mng sống trong tòa dân cư đông đúc, ít không gian, không có cây xanh
concrete jungle
Tắc nghẽn, tắc đường
congestion=traffic jams
Khu mở rộng của thành phố
conurbation
Cửa hàng bách hóa
department store
Cửa hàng tiện ích
convenience store
Mang tính quốc tế, nhiều yếu tố khác nhau trên thế giới
cosmopolitan
Trung tâm văn hóa
cultural centre
Đường dành cho xe đạp
cycle path
Khu vực trung tâm của thành phố
downtown
Là nơi bạn nhận dịch vụ mà không cần ra khỏi xe
drive-through
Ngoại thành, xa thành phố
exurb (extra urban)
Chợ trời
flea market