science and research Flashcards
sự chính xác
accuracy=accurateness
thí nghiệm
controlled experiment
giả định
assumption
cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm
experiment
thực nghiệm, theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm
empirical
chứng cứ, bằng chứng
evidence=proof
nhóm thực nghiệm, nhóm được kiểm tra phản ứng đối với sự change của biến số đang được nghiên cứu
experimental group
bộ khung (các đoạn code được viết sẵn), cấu trúc được dùng đẻ xây dựng phần mềm, cơ cấu, tổ chức, khuôn khổ
framework
đồ thị, biểu đồ
graph
giả thuyết
hypothesis
biến độc lập
independent variable
biến phù thuộc
dependent variable
có thể thay đổi được, có thể biến đổi được
variable
sự suy luận, suy ra, kết luận
inference
sự quan sát, theo dõi
observation
độ chính xác, sự rõ ràng
precision
sự dự đoán
prediction
nghiên cứu định tính
qualitative data
nghiên cứu định lượng
quantitative data
định tính, chất lượng
qualitative
định lượng
quantitative
số liệu, dữ liệu, dữ kiện
data