Migration Flashcards
Người xin tị nạn
an asylum-seeker
Tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu
asylum
Người tị nạn
asylum-seeker=refugee
Người đi tìm
seeker
Di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sau
chain migration
Sự di cư
migration
Dãy, chuỗi
chain
Tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát
chaos=disorder=disarray
Chống đối đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới
counter-urbanization
Quầy hàng, quầy thu tiền
counter
Trục xuất
deportation
Di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn
economic migrant
Di cư, di trú
migrant
Sự di rời, rời khỏi 1 quốc gia
emigration
Bỏ chạy, chạy trốn
flee=run away
Tội diệt chủng
genocide
Nhân đạo
humanitarian
Quyền con người, nhân quyền
human rights
Người định cư, người nhập cư tại 1 quốc gia mà họ không được sinh ra ở đó
immigrant
Luật liên quan đến người nhập cư
immigration laws
Người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để escape nguy hiểm/sợ hãi nhưng ở lại nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tế
internally displaced person
Bên trong, nội tại
internally
Di cư quốc tế, những người di cư chuyển qua biên giới quốc tế
international migration
Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
displace