Migration Flashcards

1
Q

Người xin tị nạn

A

an asylum-seeker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tị nạn, nơi trú ẩn, nơi nương náu

A

asylum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Người tị nạn

A

asylum-seeker=refugee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Người đi tìm

A

seeker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Di cư theo chuỗi, quá trình người nhập cư tìm nơi ở mới và những người nhập cư khác theo sau

A

chain migration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự di cư

A

migration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dãy, chuỗi

A

chain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tình trạng vô tổ chức và không thể kiểm soát

A

chaos=disorder=disarray

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chống đối đô thị hóa, những người rời thành phố để tìm nơi ở mới

A

counter-urbanization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Quầy hàng, quầy thu tiền

A

counter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trục xuất

A

deportation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Di cư vì kinh tế, để tìm việc làm hoặc có mức sống tốt hơn

A

economic migrant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Di cư, di trú

A

migrant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sự di rời, rời khỏi 1 quốc gia

A

emigration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bỏ chạy, chạy trốn

A

flee=run away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tội diệt chủng

A

genocide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhân đạo

A

humanitarian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Quyền con người, nhân quyền

A

human rights

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Người định cư, người nhập cư tại 1 quốc gia mà họ không được sinh ra ở đó

A

immigrant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Luật liên quan đến người nhập cư

A

immigration laws

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Người di cư trong nước, rời khỏi nhà của họ để escape nguy hiểm/sợ hãi nhưng ở lại nước của họ và không vượt qua biên giới quốc tế

A

internally displaced person

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bên trong, nội tại

A

internally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Di cư quốc tế, những người di cư chuyển qua biên giới quốc tế

A

international migration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

A

displace

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Người bị trục xuất ra nước ngoài, người trốn được ra nước ngoài
displaced person
26
Di cư giữa các vùng, những người di chuyển trong biên giới quốc gia của họ
interregional migration
27
Liên khu
interregional
28
Sự sụp đổ hoàn toàn, tình trạng hỗn loạn
mayhem=disorder=chaos
29
Viện trợ y tế
medical aid
30
Thuộc y khoa, thuộc y học
medical
31
Sự giúp đỡ, sự cứu trợ
aid
32
Người di cư, lựa chọn di cư do những lí do khác nhau
migrant
33
Thường trú nhân, người được trao quyền sống và làm việc ở 1 quốc gia bao lâu tùy thích nhưng không phải công dân
permanent resident
34
Lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực
permanent
35
Người dân
resident
36
Yếu tố thúc đẩy, lý do khiến ai muốn rời khỏi 1 nơi/thoát khỏi 1 tình huống cụ thể
push factor
37
Nhân tố, yếu tố
factor
38
Người tị nạn, buộc phải rời khỏi quê hương do natural disasters, war,...
refugee=asylum-seeker
39
Tình trạng tị nạn, được công nhận hợp pháp là người tị nạn
refugee status
40
Hồi hương, trở về quê hương
repatriation
41
Tái định cư, quá trình người tị nạn thường trú tại 1 quốc gia mới
resettlement
42
Không có giấy tờ, không có giấy chứng nhận, không có căn cước
undocumented
43
Cao ủy viên liên hợp quốc về người tị nạn, 1 tổ chức quốc tế hỗ trợ refugee
UNHCR(united nations high commissioner for refugees)
44
Tổ chức liên hợp quốc
united nations
45
Chung, thống nhất
united
46
Người được ủy quyền
commissioner=deputy
47
Kiềm chế nhập cư bất hợp pháp
curbing illegal immigration
48
Sự kiềm chế, sự kìm lại
curb
49
Đoàn tụ gia đình (là 1 lý do được công nhận để nhập cư ở nhiều quốc gia)
family reunification
50
Sự thống nhất, sự hợp nhất lại
reunification
51
Người nhập cư thế hệ thứ nhất
first generation immigrant
52
Người đến sống hẳn ở 1 đất nước khác, người nhập cư
immigrant
53
Dòng người di cư, 1 nhóm lớn người nhập cư vào 1 quốc gia mới
floods of migrants
54
Di cư cưỡng bức, bị áp lực rời khỏi nhà vì lí do tiêu cực
forced migration
55
Buộc, ép buộc
force=coerce into=compel
56
Người nhập cư=người di cư
immigrant=migrant
57
Người nhập cư bất hợp pháp
illegal immigrant
58
Cộng đồng/dân số nhập cư, nhóm người đã nhập cư ở 1 quốc gia trong 1 thời gian dài
immigrant community/population
59
Đàn áp nhập cư
immigration crackdown
60
Đàn áp
crackdown
61
Dòng người nhập cư
influx of immigrants
62
Sự chảy vào, sự tràn vào
influx
63
Rào cản ngôn ngữ
language barriers
64
Chướng ngại vật
barriers
65
Lao động di cư
migrant labour
66
Phân biệt chủng tộc
racial segregation
67
Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc
racial
68
Sự tách ra/bị tách ra
segregation
69
Rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
obvious=apparent=manifest=specific=evident
70
Người tị nạn tái định cư
resettled refugee
71
Tái định cư
resettled
72
Người không quốc tịch, không phải công dân của bất kì quốc gia nào
stateless person
73
Cư trú tạm thời
temporary resident
74
Tạm thời, nhất thời
temporary
75
Dòng người tị nạn đã tăng lên trong những năm gần đây
the refugee flow has increased in recent years
76
Gần đây
rececnt
77
Nhập cư không kiểm soát
uncontrolled immigration
78
Di cư tự nguyện
voluntary migration
79
không có nhà nước
stateless