The topic phrase “universe and space” Flashcards

1
Q

nơi định cư mới trong vũ trụ

A

a new homeland in the universe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vũ trụ, vạn vật

A

universe=cosmos

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chuyến bay thử nghiệm

A

a test flight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mô phỏng vũ trụ học

A

cosmological simulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vũ trụ học

A

cosmological

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sự giả vờ, bắt chước, sự mô phỏng

A

simulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự sống ngoài trái đất

A

extraterrestrial life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ngoài trái đất, ngoài khí quyển

A

extraterrestrial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

du hành liên hành tinh

A

interplanetary spaceflight/travel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giữa các hành tinh, liên hành tinh

A

interplanetary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chuyến bay vũ trụ

A

spaceflight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chuyến bay có người lái

A

manned space flight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có người lái

A

manned

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đổ bộ xuống mặt trăng

A

lunar landing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

du lịch không gian

A

space tourism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chuyến du hành vào vũ trụ

A

space voyages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

chuyến đi xa, chuyến du hành, cuộc hành trình dài

18
Q

có quỹ đạo hình e-líp

A

take elliptical orbit

19
Q

thuộc e-líp

A

elliptical

20
Q

quỹ đạo, đường bay của một hành tinh

21
Q

cuộc chinh phục không gian

A

the conquest of space

22
Q

sự xâm chiếm, sự chinh phục, người mình đã chinh phục được tình cảm

23
Q

khám phá bí ẩn vũ trụ

A

to discover the mysteries of universe

24
Q

điều bí ẩn, bí mật, điều huyền bí

25
trôi nổi trong không gian
to float through space
26
nổi, trôi bồng bềnh
float
27
xuyên qua, qua
through
28
bắt đầu cuộc hành trình dài
to launch out a on a long voyage
29
ném phóng quăng (tên lửa, lời đe dọa)
lauch
30
cất cánh (máy bay, tàu vũ trụ)
to lift off
31
(Khiến du lịch vũ trụ) khả thi về mặt thương mại
(to make space travel)commercially viable
32
Có thể làm được
viable
33
Đổ tiền vào nghiên cứu không gian
to pour money into space research
34
Rót, đổ, trút
pour
35
Đưa vào quỹ đạo
to put into orbit
36
Đạt/đưa 1 cái gì đó vào vị trí nào đó
put into
37
Trạng thái không trọng lượng
weightless condition
38
Phi trọng lượng
weightless
39
Điều kiện
condition
40
Trạng thái không trọng lực
zero gravity
41
Sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
gravity