The topic phrase “universe and space” Flashcards
nơi định cư mới trong vũ trụ
a new homeland in the universe
vũ trụ, vạn vật
universe=cosmos
chuyến bay thử nghiệm
a test flight
mô phỏng vũ trụ học
cosmological simulation
vũ trụ học
cosmological
sự giả vờ, bắt chước, sự mô phỏng
simulation
sự sống ngoài trái đất
extraterrestrial life
ngoài trái đất, ngoài khí quyển
extraterrestrial
du hành liên hành tinh
interplanetary spaceflight/travel
giữa các hành tinh, liên hành tinh
interplanetary
chuyến bay vũ trụ
spaceflight
chuyến bay có người lái
manned space flight
có người lái
manned
đổ bộ xuống mặt trăng
lunar landing
du lịch không gian
space tourism
chuyến du hành vào vũ trụ
space voyages
chuyến đi xa, chuyến du hành, cuộc hành trình dài
voyage
có quỹ đạo hình e-líp
take elliptical orbit
thuộc e-líp
elliptical
quỹ đạo, đường bay của một hành tinh
orbit
cuộc chinh phục không gian
the conquest of space
sự xâm chiếm, sự chinh phục, người mình đã chinh phục được tình cảm
conquest
khám phá bí ẩn vũ trụ
to discover the mysteries of universe
điều bí ẩn, bí mật, điều huyền bí
mystery