physical Flashcards
1
Q
Biên độ
A
amplitude
2
Q
Hạt ion mang điện tích âm
A
anion
3
Q
Hạt ion mang điện tích dương
A
cation
4
Q
Sự đối lưu
A
convection
5
Q
Sự nhiễu xạ
A
diffraction
6
Q
Hạt electron (mang điện tích âm)
A
electron
7
Q
Sự hỗn loạn, độ hỗn loạn
A
entropy
8
Q
Trạng thái cân bằng, thăng bằng
A
equilibrium=balance
9
Q
Sự cách nhiệt, cách điện
A
insulation
10
Q
Ion
A
ion
11
Q
Động năng
A
kinetic energy
12
Q
Thuộc động lực, do động lực
A
kinetic
13
Q
Nam châm
A
magnet
14
Q
1 loại hạt hạ nguyên tử
A
neutron
15
Q
Chu kì
A
period
16
Q
1 trong 2 đầu nam châm nơi từ tính mạnh nhất
A
pole
17
Q
Hạt nguyên tử mang điện tích +1
A
proton
18
Q
Cơ học lượng tử
A
quantum mechanics
19
Q
Lượng tử
A
quantum
20
Q
Thợ máy, công nhân cơ khí
A
mechanic
21
Q
Sự bức xạ
A
radiation
22
Q
Sự phản xạ
A
reflection
23
Q
Sự khúc xạ
A
refraction
24
Q
Quang phổ
A
spectrum
25
Tia cực tím
ultraviolet
26
Bước sóng
wavelength
27
Tia X, 1 loại bức xạ năng lượng cao
X-ray