Hobbies and leisure activities Flashcards
Người nghiệp dư, tham gia vào 1 hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc
an amateur
Nghiệp dư
amateur
Nguời hâm mộ, rất thích 1 hoạt động, môn thể thao/chủ đề cụ thể nào đó và biết nhiều về nó
an aficionado
Người cuồng nhiệt
aficionado
Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
hectic
Môn bắn cung
archery
Nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm bằng tay)
arts and crafts
Nghề thủ công
craft
Khiêu vũ
ballroom dancing
Mọt phim, dành full time để xem phim
binge watching
Cuộc chè chén say sưa
binge
Môn thể thao chơi với ván (lướt sóng, trượt tuyết)
board sport (surfing, snowboarding,…)
Thể hình
bodybuilding
Nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh(nhảy từ trên cao)
bungee jumping
Thư pháp, viết chữ nghệ thuật
calligraphy
Hóa trang
cosplay
Tự làm lấy
DIY (do it yourself)
Đấu kiếm
fencing
Cắm hoa nghệ thuật
flower arranging
Thể dục thể hình
gymnastics
Làm thủ công
handicraft
Đan (len)
knitting
Móc
crochet
Sự may, khâu vá
sewing
Gấp giấy nghệ thuật
making origami
Cưỡi ngựa
horseback riding
Chạy bộ
jogging
Thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling,..)
indoor sports
Võ thuật
martial arts
Có vẻ quân nhân, thượng võ
martial
Làm mô hình
modelling
Đua xe thể thao
motorsports
Leo núi
mountaineering
Chơi súng sơn
paintball
Nhảy dù
parachutting
Môn thể thao vượt chướng ngại vật
parkour
Trò tiêu khiển, trò giải trí
pastime
Thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài
outdoor sports (sailing, cyling, hiking,..)
Chụp ảnh
photography
Sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi
trampolining
Người ủng hộ/ngưỡi mộ điều gì
a big/massive/huge fan of
To lớn
big=massive=colossal=
tremendous
Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
tremendous
To lớn, đồ sộ
massive
Khổng lồ
colossal
Cực kì quan tâm, mong muốn làm điều gì
a passion for sth
Sự đam mê
passion
Đi bộ nhanh
brisk walk
Trong lành, mát mẻ (không khí)
brisk
Thư giãn, giải trí
chill out=relax
Thả diều
fly kites
Cái diều
kite
Đi cắm trại
go camping
Địa điểm cắm trại
campsite
Đi dạo
go for a walk/stroll
Đi dạo, đi tản bộ
stroll
Đi xem phim
go to the cinema
Đi mua sắm
going shopping
Khu mua sắm
shopping precinct
Sở thích, hoạt động giải trí
leisure pursuit
Chơi 1 loại nhạc cụ
playing a musical instrument
Thời gian rảnh rỗi
leisure
Hành động tiếp tục theo đuổi, cái mà ngta dành time, nghị lực cho nó
pursuit
Say mê, thích
to be into sth
Làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn,…)
to dabble in (painting, cooking,..)
Đòi hỏi, không có ý định nghiêm túc
dabble
Thử 1 cái gì mới
to have a go at sth=to try my hand at sth
Bắt đầu 1 sở thích mới
take up a hobby
1 cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên
a great way to get close to nature
Có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất
beneficial for mental and physical health
Có lợi, có ích
beneficial
Thuộc tâm thần, thuộc tinh thần
mental
Mở rộng kiến thức
expand knowledge
Mở rộng, trải ra
expand
Kiến thức
knowledge
Cảm giác thích thú
feel a sense of enjoyment
Ý nghĩa
sense
Có được thân hình cân đối
get into shape
Có khoảng thời gian tuyệt vời
have a great time
Tác dụng tốt với sức khỏe
have a good effect on your health
Có cơ hội giao lưu
have an opportunity to socialize
Có tác dụng làm dịu
it has a calming effect
Giảm căng thẳng
reduce/relieve stress
Xoa dịu
relieve=alleviate
Cảm giác sảng khoái
sense of freshness
Sự tươi (hoa,..)
freshness
Tăng cường hệ miễn dịch
strengthen immune system
Củng cố, tăng cường
strengthen
Người được miễn dịch
immune
1 hoạt động giúp bạn giải tỏa/ngăn chặn stress
stress buster
Bom phá, đạn phá
buster
Đơn thuốc
prescription
Trị liệu
therapeutic
Được ở bên gia đình
to be with family
Trở nên cân đối
to get into shape
Giữ thể trạng tốt
to keep fit
Giữ sức khỏe
to keep healthy
Cho phép bản thân được vui vẻ
to let your hair down
Nghỉ ngơi cho khuây khỏa
put your feet up
Gặp gỡ bạn bè
to meet up with friends
Giữ dáng
to stay in shape= keep fit=keep in shape
Thư giãn, nghỉ ngơi
to unwind
Tháo ra, trải ra
unwind=depletion=expand
Sự tẩy nhẹ, giải phóng cảm xúc thông qua 1 hoạt động cụ thể
catharsis