Hobbies and leisure activities Flashcards
Người nghiệp dư, tham gia vào 1 hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc
an amateur
Nghiệp dư
amateur
Nguời hâm mộ, rất thích 1 hoạt động, môn thể thao/chủ đề cụ thể nào đó và biết nhiều về nó
an aficionado
Người cuồng nhiệt
aficionado
Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
hectic
Môn bắn cung
archery
Nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm bằng tay)
arts and crafts
Nghề thủ công
craft
Khiêu vũ
ballroom dancing
Mọt phim, dành full time để xem phim
binge watching
Cuộc chè chén say sưa
binge
Môn thể thao chơi với ván (lướt sóng, trượt tuyết)
board sport (surfing, snowboarding,…)
Thể hình
bodybuilding
Nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh(nhảy từ trên cao)
bungee jumping
Thư pháp, viết chữ nghệ thuật
calligraphy
Hóa trang
cosplay
Tự làm lấy
DIY (do it yourself)
Đấu kiếm
fencing
Cắm hoa nghệ thuật
flower arranging
Thể dục thể hình
gymnastics
Làm thủ công
handicraft
Đan (len)
knitting
Móc
crochet
Sự may, khâu vá
sewing