Hobbies and leisure activities Flashcards

1
Q

Người nghiệp dư, tham gia vào 1 hoạt động nào đó vì niềm vui, không phải vì công việc

A

an amateur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nghiệp dư

A

amateur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nguời hâm mộ, rất thích 1 hoạt động, môn thể thao/chủ đề cụ thể nào đó và biết nhiều về nó

A

an aficionado

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Người cuồng nhiệt

A

aficionado

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa

A

hectic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Môn bắn cung

A

archery

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nghệ thuật thủ công mỹ nghệ (làm đồ trang trí, đồ gốm bằng tay)

A

arts and crafts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nghề thủ công

A

craft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Khiêu vũ

A

ballroom dancing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Mọt phim, dành full time để xem phim

A

binge watching

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cuộc chè chén say sưa

A

binge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Môn thể thao chơi với ván (lướt sóng, trượt tuyết)

A

board sport (surfing, snowboarding,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thể hình

A

bodybuilding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhảy bungee, trò chơi cảm giác mạnh(nhảy từ trên cao)

A

bungee jumping

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thư pháp, viết chữ nghệ thuật

A

calligraphy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hóa trang

A

cosplay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tự làm lấy

A

DIY (do it yourself)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Đấu kiếm

A

fencing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cắm hoa nghệ thuật

A

flower arranging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thể dục thể hình

A

gymnastics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Làm thủ công

A

handicraft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Đan (len)

A

knitting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Móc

A

crochet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Sự may, khâu vá

A

sewing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Gấp giấy nghệ thuật

A

making origami

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Cưỡi ngựa

A

horseback riding

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Chạy bộ

A

jogging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Thể thao trong nhà (bóng bàn, yoga, bowling,..)

A

indoor sports

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Võ thuật

A

martial arts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Có vẻ quân nhân, thượng võ

A

martial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Làm mô hình

A

modelling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Đua xe thể thao

A

motorsports

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Leo núi

A

mountaineering

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Chơi súng sơn

A

paintball

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Nhảy dù

A

parachutting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Môn thể thao vượt chướng ngại vật

A

parkour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Trò tiêu khiển, trò giải trí

A

pastime

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Thể thao ngoài trời (đi thuyền buồm, đạp xe, đi bộ đường dài

A

outdoor sports (sailing, cyling, hiking,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Chụp ảnh

A

photography

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Sàn nhún, nhào lộn trên tấm bạt đàn hồi

A

trampolining

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Người ủng hộ/ngưỡi mộ điều gì

A

a big/massive/huge fan of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

To lớn

A

big=massive=colossal=
tremendous

43
Q

Ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội

A

tremendous

44
Q

To lớn, đồ sộ

45
Q

Khổng lồ

46
Q

Cực kì quan tâm, mong muốn làm điều gì

A

a passion for sth

47
Q

Sự đam mê

48
Q

Đi bộ nhanh

A

brisk walk

49
Q

Trong lành, mát mẻ (không khí)

50
Q

Thư giãn, giải trí

A

chill out=relax

51
Q

Thả diều

52
Q

Cái diều

53
Q

Đi cắm trại

A

go camping

54
Q

Địa điểm cắm trại

55
Q

Đi dạo

A

go for a walk/stroll

56
Q

Đi dạo, đi tản bộ

57
Q

Đi xem phim

A

go to the cinema

58
Q

Đi mua sắm

A

going shopping

59
Q

Khu mua sắm

A

shopping precinct

60
Q

Sở thích, hoạt động giải trí

A

leisure pursuit

61
Q

Chơi 1 loại nhạc cụ

A

playing a musical instrument

62
Q

Thời gian rảnh rỗi

63
Q

Hành động tiếp tục theo đuổi, cái mà ngta dành time, nghị lực cho nó

64
Q

Say mê, thích

A

to be into sth

65
Q

Làm theo kiểu tài tử, không nghiêm túc (vẽ, nấu ăn,…)

A

to dabble in (painting, cooking,..)

66
Q

Đòi hỏi, không có ý định nghiêm túc

67
Q

Thử 1 cái gì mới

A

to have a go at sth=to try my hand at sth

68
Q

Bắt đầu 1 sở thích mới

A

take up a hobby

69
Q

1 cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên

A

a great way to get close to nature

70
Q

Có lợi cho sức khỏe tinh thần và thể chất

A

beneficial for mental and physical health

71
Q

Có lợi, có ích

A

beneficial

72
Q

Thuộc tâm thần, thuộc tinh thần

73
Q

Mở rộng kiến thức

A

expand knowledge

74
Q

Mở rộng, trải ra

75
Q

Kiến thức

76
Q

Cảm giác thích thú

A

feel a sense of enjoyment

77
Q

Ý nghĩa

78
Q

Có được thân hình cân đối

A

get into shape

79
Q

Có khoảng thời gian tuyệt vời

A

have a great time

80
Q

Tác dụng tốt với sức khỏe

A

have a good effect on your health

81
Q

Có cơ hội giao lưu

A

have an opportunity to socialize

82
Q

Có tác dụng làm dịu

A

it has a calming effect

83
Q

Giảm căng thẳng

A

reduce/relieve stress

84
Q

Xoa dịu

A

relieve=alleviate

85
Q

Cảm giác sảng khoái

A

sense of freshness

86
Q

Sự tươi (hoa,..)

87
Q

Tăng cường hệ miễn dịch

A

strengthen immune system

88
Q

Củng cố, tăng cường

A

strengthen

89
Q

Người được miễn dịch

90
Q

1 hoạt động giúp bạn giải tỏa/ngăn chặn stress

A

stress buster

91
Q

Bom phá, đạn phá

92
Q

Đơn thuốc

A

prescription

93
Q

Trị liệu

A

therapeutic

94
Q

Được ở bên gia đình

A

to be with family

95
Q

Trở nên cân đối

A

to get into shape

96
Q

Giữ thể trạng tốt

A

to keep fit

97
Q

Giữ sức khỏe

A

to keep healthy

98
Q

Cho phép bản thân được vui vẻ

A

to let your hair down

99
Q

Nghỉ ngơi cho khuây khỏa

A

put your feet up

100
Q

Gặp gỡ bạn bè

A

to meet up with friends

101
Q

Giữ dáng

A

to stay in shape= keep fit=keep in shape

102
Q

Thư giãn, nghỉ ngơi

103
Q

Tháo ra, trải ra

A

unwind=depletion=expand

104
Q

Sự tẩy nhẹ, giải phóng cảm xúc thông qua 1 hoạt động cụ thể