Economy Flashcards
Khẩu hao nhanh
accelerated depreciation
Tăng nhanh hơn, mau hơn
accelerate
Sự sụt giá, sự giảm giá
depreciation><boost
Chính sách tiền tệ thích ứng
accommodating monetary policy
Dễ dãi, dễ tính, xuề xòa
accommodating
Thuộc tiền tệ
monetary
Chính sách
policy
Sự điều tiết tiền tệ
monetary accommodation
Dư gạch, số dư hoạt động
active balance
Sự thăng bằng, sự cân bằng, cán cân
balance
Tổng sản lượng
aggregate output
Tập hợp lại, kết hợp lại
aggregate=gross
Đầu ra
output
Trả dần, trừ dần nợ/truyền lại
amortize
Chính sách tự cung, tự cấp, sự tự cung tự cấp
autarky
Tăng trưởng cân đối
balanced growth
Trợ giúp song song
bilateral assistance
Tay đôi, song song
bilateral
Sự trợ giúp
assistance
Thâm hụt ngân sách
budget deficit
Ngân sách, ngân quỹ
budget
Số tiền thiếu hụt
deficit
Dữ trữ điều hòa
buffer stocks
Vật đệm, tầng đệm, cái giảm sóc
buffer