Economy Flashcards

1
Q

Khẩu hao nhanh

A

accelerated depreciation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tăng nhanh hơn, mau hơn

A

accelerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự sụt giá, sự giảm giá

A

depreciation><boost

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Chính sách tiền tệ thích ứng

A

accommodating monetary policy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dễ dãi, dễ tính, xuề xòa

A

accommodating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thuộc tiền tệ

A

monetary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chính sách

A

policy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự điều tiết tiền tệ

A

monetary accommodation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dư gạch, số dư hoạt động

A

active balance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Sự thăng bằng, sự cân bằng, cán cân

A

balance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tổng sản lượng

A

aggregate output

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tập hợp lại, kết hợp lại

A

aggregate=gross

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đầu ra

A

output

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trả dần, trừ dần nợ/truyền lại

A

amortize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chính sách tự cung, tự cấp, sự tự cung tự cấp

A

autarky

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tăng trưởng cân đối

A

balanced growth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Trợ giúp song song

A

bilateral assistance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tay đôi, song song

A

bilateral

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sự trợ giúp

A

assistance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Thâm hụt ngân sách

A

budget deficit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Ngân sách, ngân quỹ

A

budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Số tiền thiếu hụt

A

deficit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dữ trữ điều hòa

A

buffer stocks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Vật đệm, tầng đệm, cái giảm sóc

A

buffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Cổ phần
stock
26
Chi phí tài sản cố định/chi phí vốn
capital expenditure
27
Sự tiêu dùng
expenditure=consumption
28
Thắt chặt tín dụng (cắt cho vay do thiếu vốn)
credit crunch
29
Sự cho phép hoãn việc trả tiền hàng hóa, dịch vụ, uy tín
credit
30
Nhai, gặm
crunch
31
Sự giảm lạm phát
deflation
32
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
earning per share (EPS)
33
Kiếm được tiền, giành được
earn
34
Dùng để diễn đạt cho mỗi đơn vị
per
35
Thương mai điện tử
e-commerce
36
Thương mại, sự buôn bán
commerce=trade
37
Suy thoái kinh tế
economic recession
38
Về kinh tế chính trị/ nền kinh tế
economic
39
Sự lùi lại, sự rút đi
recession
40
Lệch cấm vận, sự đình chỉ hoạt động buôn bán
embargo
41
Năm tài chính
financial year/fiscal year
42
Thuộc tài chính, về tài chính
financial=fiscal
43
Thuộc tài chính
fiscal=financial
44
Hiệp định thương mại tự do
free trade agreement
45
Thương mại, sự buôn bán
trade=commerce
46
Sự thoải thuận, hứa hẹn/giao kèo với ai
agreement
47
Người làm nghề tự do
freelancer
48
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
foreign direct investment
49
Nước ngoài
foreign
50
Trực tiếp
direct
51
Sự đầu tư, vốn đầu tư
investment
52
Nền kinh tế chia sẻ/hệ thống thị trường tự do (mtrg kiếm thu nhập=việc cung cấp công việc,..theo yêu cầu)
gig enconomy
53
Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
gig
54
Nguyên tắc vàng trong chi tiêu chính phủ
golden rule (the golden rule of government spending)
55
Bằng vàng
golden
56
Chính phủ
government
57
Tổng sản phẩm nội địa
gross domestic product (GDP)
58
Gộp cả, tính tổng quát, nói chung
gross=aggregate
59
Nội địa
domestic
60
Sản vật, sản phẩm
product
61
Tổng sản lượng quốc gia
gross national product (GNP)
62
Thuộc quốc gia
national
63
Siêu lạm phát
hyperinflation
64
Sự giảm lạm phát
deflation
65
Sự lạm phát
inflation
66
Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
indicator of economic welfare
67
Người chỉ
indicator
68
Chỉ, cho biết
indicate
69
Tiền trợ cấp, phúc lợi xã hội
welfare
70
Viện trợ kinh tế quốc tế
international economic aid
71
Sự giúp đỡ, sự cứu giúp
aid
72
Kinh tế học Keynes
keynesian economics
73
Thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ
keynesian
74
Kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô
macroeconomics and microeconomics
75
Kinh tế vĩ mô
macroeconomic
76
Ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của 1 quốc gia
macroeconomics
77
Ngành nghiên cứu hoạt động của doanh nghiệp và người tiêu dùng
microeconomics
78
Nền kinh tế thị trường
market economy
79
Tài sản ròng âm
negative equity
80
Tính công bằng, tính vô tư, giá trị tài sản bị cầm cố, tính hợp lý
equity
81
Độc quyền nhóm, 1 số thị trường bị chi phối bởi 1 số nhỏ nhà sản xuất/nhà buôn và do đó có ít cạnh tranh
oligopoly
82
Chi phí cơ hội
opportunity cost
83
Cơ hội
opportunity
84
Chi phí cơ hội của vốn
opportunity cost of capital
85
Sự lùi lại, suy thoái
recession
86
Khủng hoảng
depression=crisis
87
Thị trường chứng khoán
stock market
88
Cổ phần
stock
89
Trợ cấp, phụ cấp
subsidise
90
Thuế phụ thu
supplementary taxation
91
Có tính chất bổ sung
supplementary=complementary
92
Hệ thống các thuế cần đóng
taxation
93
Thuế
tax
94
Chuỗi cung ứng
supply chain
95
Cung cấp, tiếp tế
supply
96
Dãy, chuỗi
chain
97
Thuế quan
tariff
98
Thiên đường thuế (quốc gia đánh thuế, thấp/không đánh thuế)
tax haven
99
Bến tàu
haven
100
Công ty xuyên quốc gia
transnational corporation
101
Vượt phạm vi quốc gia
transnational
102
Công ty kinh doanh
corporation
103
Đạt được ngân sách cân bằng
achieve a balanced budget
104
Duy trì ngân sách cân bằng
maintain a balanced budget
105
Duy trì, giữ các gì khỏi gián đoạn
maintain
106
Phân chia nguồn tài nguyên
allocate resources
107
Phân phối, phân tán, phân phát, chia phần
allocate=distribute
108
Tài nguyên
resource
109
Các biện pháp thắt lưng buộc bụng
austerity measures
110
Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
austerity
111
Khổ hạnh, khắc khổ
Austere
112
Các biện pháp, phương sách, biện pháp, cách xử lý
measure
113
Bị rơi vào khủng hoảng kinh tế
be plunged into an economic crisis
114
Lao vào, lao lên, lao xuống
plunge
115
Sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisis=depression
116
Hình thức kinh doanh bất hợp pháp
back economy
117
Thúc đẩy đầu tư
boost investment
118
Sự tăng giá>
boost>
119
Gây ra/dẫn đến/ thoát khỏi suy thoái
cause/lead to/escape recession
120
Lưu thông và phân phối hàng hóa
circulation and distribution of commodity
121
Sự lưu thông
circulation
122
Sự phân phối
distribution
123
Hàng hóa
commodity
124
Khuyến khích khu vực tư nhân
encourage the private sector
125
Khuyến khích
encourage
126
Tư nhân
private
127
Khu vực/lĩnh vực/bộ phận nào của kinh tế
sector
128
Lĩnh vực
field=domain
129
Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
fast-growing economy
130
Nhận trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
go on the dole
131
Tiền trợ cấp thất nghiệp
dole=unemployment benefit
132
Lợi ích/tiền trợ cấp thất nghiệp
unemployment benefit
133
Chi phí sinh hoạt gia tăng
increased cost of living
134
Nâng cao mức sống
raising living standards
135
Chém, rạch, cắt, khía
slash
136
Tăng/cắt giảm chi tiêu công
increase/slash public spending
137
Thu nhập bình quân mỗi đầu người
per capita income
138
Theo đầu người
capita
139
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
rate of economic growth
140
Tỉ lệ
rate
141
Lãi suất thực
real interest rate
142
Sự quan tâm/lợi/lãi
interest=profit
143
Thâm hụt ngân sách 3000$ tỉ
run a ($3 trilion) budget deficit
144
Thặng dưa ngân sách 3000$ tỉ
run a ($3 trilion) budget surplus
145
Số dư, số thừa, số thặng dư
surplus
146
Nền kinh tế dựa vào phát triển dịch vụ
service-based economy
147
Nền kinh tế trì trệ
stagnant economy
148
Trì trệ, uể oải
stagnant
149
Nền tảng
base=fundament
150
Các khoản thế chấp dưới chuẩn
sub mortgages
151
Sự thế chấp
mortgage
152
Thế chấp độc hại
toxic mortgages
153
Cung và cầu
supply and demand
154
Sự đòi hỏi, sự yêu cầu
demand=requirment
155
Nền kinh thế tăng trưởng
the economy grows
156
Nền kinh tế mở rộng
the economy expands
157
Mở rộng, trải ra
expand
158
Nền kinh tế thu hẹp
the economy shrinks
159
Co lại, rút lại, ngắn lại, co vào
shrink
160
Nền kinh tế phục hồi
the economy recovers
161
Kiểm soát lạm phát
to control inflation
162
Kiềm chế lạm phát
to curb inflation
163
Sự kiềm chế, sự nén lại
curb
164
Chịu rủi ro
to incur risk
165
Làm cho tự mình phải gánh chịu
incur
166
Sự rủi ro, nguy hiểm
risk
167
Mắc nợ
to incur debt
168
Nợ
debt
169
Chịu phạt
to incur a penalty
170
Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
traditional-manufacturing economy
171
Khoảng thu nhập không khai báo
undeclared earnings
172
Không công bố, không tuyên bố
undeclared
173
Nền kinh tế phát triển liên tục
uninterrupted economic growth
174
Liên tục, không đứt quãng
uninterrupted
175
Thuế gia tăng (thuế tiêu thụ đánh vào hàng hóa và dịch vụ)
value-added tax (VAT)
176
Tăng thêm
add
177
Hiệu quả X
X-efficiency
178
Năng suất, hiệu suất
efficiency=productive