biology Flashcards
Thành phần cấu tạo nên thành tế bào thực vật
cellulose
Lục lạp
chloroplast
Nhiễm sắc thể
chromosome
Tế bào chất
cytoplasm
Sự khuếch tán
diffusion
Sinh vật nhân thực/nhân chuẩn
eukaryote
Tiêu thể, bào quan có enzyme tiêu hóa
lysosome
Giảm phân
meiosis
Nguyên phân
mitosis
Ti thể
mitochondrion
Hạch nhân
nucleolus
Hạt nhân
nucleus
Bào quan
organelle
Sự thẩm thấu
osmosis
Thấm qua được, cho phép chất lỏng/khí khuếch tán/đi qua
permeable
Quang hợp
photosynthesis
Sinh vật nhân sơ
prokaryote
Cấu trúc tổng hợp protein
ribosome
Không vào
vacuole
Tự dưỡng
autotrophic
Củ
bulb
Chất diệp lục
chlorophyll
Lạp lục
chloroplast
Biến đổi gen
genetically modified (collocation)
Về mặt di truyền học
genetically
Giảm bớt, làm nhẹ
modify
Sự sắp xếp vào 1 chỗ, sự sắp xếp theo thứ tự
collocation
Lỗ hổng, khuyết điểm nghiêm trọng
fatal flaw (collocation)
Tính hướng đất
geotropism
Tính hướng đất
gravitropism
Nảy mầm
germinate
Lâu năm, lưu niên-loại cây sống từ 3 năm
perennial
Mô dẫn của thực vật, vận chuyển các chất dd
phloem
Hướng quang
phototropism
Thụ phấn
pollinate
Nhị hoa
stamen
Khí khổng
stoma
Sự thoát hơi nước của cây/sự ra mồ hôi
transpiration
Mạch gỗ, mô thực vật dẫn nước và dd hòa tan từ rễ
xylem
Hệ tuần hoàn
circulatory system
Thuộc/liên quan đến sự tuần hòa của máu
circulatory
Hệ tiêu hóa
digestive system
Tiêu hóa
digestive
Tuyến nội tiết
endocrine gland
Nội tiết
endocrine
Tuyến
gland
Sự bài tiết, sự thải ra
excretion
Cân bằng nội môi
homeostasis
Nội tiết tố
hormone
Hệ miễn dịch
immune system
Người được miễn dịch
immune
Mạch bạch huyết, thuộc bạch huyết
lymphatic
Sự trao đổi chất, sự chuyển hóa
metabolism
Mầm bệnh, nguồn bệnh
pathogen
Cơ quan sinh sản
reproductive organs
Bộ phận, cơ quan
organ
Có khả năng sinh sản, sinh sôi nẩy nở
reproductive
Sự hô hấp
respiration
Bộ xương
skeleton
Sự lây truyền, lan truyền bệnh
contagious
Động mạch chủ
aorta
Động mạch
artery
Hệ thống phế quản
bronchial tree
Thuộc cuống phổi
bronchial
Mao mạch
capillary
Thuộc về tim/bệnh tim
cardiac
Sụn
cartilage
Tiểu não
cerebellum
Đại não
cerebrum
Sọ
cranium
Biểu bì, lớp da ngoài bao phủ bề mặt cơ thể
epidermis
Thực quản
oesophagus
Xương đùi
femur
Huyết sắc tố
haemoglobin
Dây chằng
ligament
Tế bào thần kinh
neurone
Huyết tương
plasma
Tiểu cầu
platelet
Xương ức
sternum
Khớp thần kinh
synapse
Tâm thất
ventricle
Đốt sống
vertebra
Sự thích nghi
adaptation
Những trạng thái biểu hiện khác nhau, của cùng 1 gen (được sinh ra do đột biến)
alen
gân
tendons
Dòng vô tính
clone
Gen trội
dominant genes
Trội, át, có ưu thế hơn, có ảnh hưởng lớn, chi phối
dominant
Sự tiến hóa
evolution
Biến dị di truyền
genetic variation
Thuộc gen, thuộc di truyền
genetic
Sự biến đổi, sự thay đổi
variation
Hệ gen, trình tự DNA đủ của một 1 sinh vật
genome
Kiểu gen, kiểu di truyền
genotype
Sự di truyền, đặc tính di truyền
heredity
Dị hợp tử
heterozygous
Đồng hợp tử
homozygous
Đột biến
mutation
Chọn lọc tự nhiên
natural selection
Sự lựa chọn, sự chọn lọc
selection
Gen lặn
recessive gene
Lặn
recessive
Đặc điểm xác định về mặt di truyền
trait
Biến thể
variation