Global issue Flashcards

1
Q

thách thức

A

a challenge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chảy máu chất xám

A

brain drain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ống dẫn, cống rãnh, mương, máng

A

drain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lao động trẻ em

A

child labour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lao động (công việc tay chân/trí óc)

A

labour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nội chiến

A

civil war

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

liên quan đến các công dân của 1 nước

A

civil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

quyền công dân

A

civil rights

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phong trào dân quyền

A

civil rights movement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phong trào/sự chuyển động

A

movement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

các quyền tự do cơ bản của công dân

A

civil liberties

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sự rối loạn trong dân chúng

A

civil disorder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự hỗn loạn

A

disorder=disarray=chaos=mayhem=entropy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quyền tự do

A

liberties

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự xung đột trong dân chúng

A

civil strife

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự xung đột, sự cãi nhau

A

strife=conflict

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự phá rừng, phát quang

A

deforestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

nạn đói kém

A

famine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tội diệt chủng

A

genocide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

việc nóng lên toàn cầu

A

gobal warming

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tình trạng vô gia cư

A

homelessness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nạn buôn người

A

human trafficking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

buôn bán

A

trafficking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nạn mù chữ

A

illiteracy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

sự bất bình đẳng

A

inequality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

tình trạng thất nghiệp

A

joblessness=unemployment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

thiên tai=thảm họa thiên nhiên

A

natural disaster

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

sự quá tải dân số

A

overpopulation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

nghèo nàn, bần cùng

A

poverty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

mại dâm

A

prostitution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

phân biệt chủng tộc

A

racism=racial segregation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

người tị nạn

A

refugee=asylum-seeker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

di động/dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển ví trị xh này sang vị trí xh khác

A

social mobility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

phân xưởng/xí nghiệp bóc lột sức lao động

A

sweatshop

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

chủ nghĩa khủng bố

A

terrorism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

đô thị hóa

A

urbanization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

thái độ bè phái, sự nhấn mạnh dẫn đến những khác biệt về tôn giáo

A

denominationalism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

đối xử phân biệt

A

discrimination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

hành vi chống đối xã hội

A

antisocial behaviors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

phản xã hội

A

antisocial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

hành vi

A

behaviour

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

bạo lực gia đình

A

domestic violence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

nội địa/bên trong 1 nước

A

domestic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

bạo lực, sự cưỡng bức

A

violence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho hành tinh

A

done irreparable damage to the planet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

không thể đèn bù lại được, không thể sửa lại

A

irreparable

47
Q

sự thiệt hại, sự hư hại

48
Q

khủng hoảng kinh tế/nguy cơ kinh tế

A

economic crisis=economic depression

49
Q

sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

50
Q

kinh tế không ổn định

A

economic instability

51
Q

chính trị không ổn định

A

political instability

52
Q

tính không ổn định><liên tục

A

instability><uninterrupted

53
Q

về chính trị, về chính phủ

54
Q

giá cả leo thang

A

escalating prices

55
Q

leo thang

56
Q

khan hiếm nước ngọt

A

fresh water shortage

57
Q

sự thiếu, số lượng thiếu

58
Q

mất cân bằng giới tính

A

gender imbalance

59
Q

giống (giới tính)

60
Q

sự không cân bằng, sự thiếu cân bằng

61
Q

sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (essential)

62
Q

tình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày lớn

A

growing gap between rich and poor states

63
Q

khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn

A

the gap between the rich and poor widens

64
Q

sự tương phản giữa cũ và mới

A

the contrast between the old and the new

65
Q

nhà nước/tuyên bố

66
Q

gây hại cho môi trường

A

harmful to the environment

67
Q

các khu tạm trú cho người vô gia cư

A

homeless shelters

68
Q

sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu

69
Q

bóc lột con người

A

human exploitation

70
Q

sự khai thác/được khai thác

A

exploitation

71
Q

nhập cư bất hợp pháp

A

illegal immigration

72
Q

bất hợp pháp, trái luật

73
Q

sự nhập cư

A

immigration

74
Q

sự di cư

A

emigration

75
Q

vị thành niên phạm pháp

A

juvenile delinquency

76
Q

vị thành niên

77
Q

tội, tội lỗi, sự phạm tội, sự phạm pháp

A

delinquency

78
Q

vấn đề không thể vượt qua

A

insurmountable problem

79
Q

không vượt qua được

A

insurmountable

80
Q

không được tiếp cận với nước sạch

A

lack of access to clean water

81
Q

sự truy cập

A

access=get at

82
Q

thiếu (1 cái gì đó)

83
Q

nước sạch

A

clean water=fresh water

84
Q

sống dưới mức nghèo khổ

A

living below the poverty line

85
Q

sống vượt mức kiếm được

A

live above your means

86
Q

ở/tới 1 mức, vị trí/nơi thấp hơn

87
Q

ở trên/tới 1 điểm cao hơn

88
Q

không được tiếp cận với các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện có

A

no access the safe and effective vaccines that exist

89
Q

tồn tại

A

exist=survive

90
Q

bên lề xã hội

A

on the margins of society

91
Q

mép, bờ, lề, rìa

A

margin=edge

92
Q

suy giảm tầng ozone

A

ozone depletion

93
Q

sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra

94
Q

vấn đề phổ biến

A

pervasive problem

95
Q

tỏa khắp

96
Q

giữ gìn và bảo vệ môi trường

A

preserving and protecting the environment

97
Q

mực nước biển dâng cao

A

rising sea levels=rise in sea levels

98
Q

các khu vực xuống cấp

A

run-down areas

99
Q

giải quyết vấn đề

A

settle an issue

100
Q

định cư/giải quyết, dàn xếp, hòa giải

101
Q

vấn đề

A

issue=problem

102
Q

thứ bậc xã hội

A

social hierarchy

103
Q

hệ thống cấp bậc, thứ bậc

104
Q

bất bình đẳng xã hội

A

social inequality

105
Q

không bình đẳng

A

inequality

106
Q

bất ổn xã hội

A

social unrest

107
Q

sự băn khoăn, lo âu, sự bồn chồn

A

unrest=anxiety

108
Q

giải quyết 1 vấn đề

A

tackle/address a problem

109
Q

giải quyết

A

tackle=address=deal with=cope with=handle=solve=settle

110
Q

tự tử ở tuổi vị thành niên

A

teen suicide

111
Q

sự tự tử

112
Q

bài toán khó, bài toán hóc búa

A

thorny issue

113
Q

(nghĩa bóng) gai góc, hóc bú

114
Q

Vấn đề chưa được giải quyết

A

unresolved issue