Global issue Flashcards
thách thức
a challenge
chảy máu chất xám
brain drain
ống dẫn, cống rãnh, mương, máng
drain
lao động trẻ em
child labour
lao động (công việc tay chân/trí óc)
labour
nội chiến
civil war
liên quan đến các công dân của 1 nước
civil
quyền công dân
civil rights
phong trào dân quyền
civil rights movement
phong trào/sự chuyển động
movement
các quyền tự do cơ bản của công dân
civil liberties
sự rối loạn trong dân chúng
civil disorder
sự hỗn loạn
disorder=disarray=chaos=mayhem=entropy
quyền tự do
liberties
sự xung đột trong dân chúng
civil strife
sự xung đột, sự cãi nhau
strife=conflict
sự phá rừng, phát quang
deforestation
nạn đói kém
famine
tội diệt chủng
genocide
việc nóng lên toàn cầu
gobal warming
tình trạng vô gia cư
homelessness
nạn buôn người
human trafficking
buôn bán
trafficking
nạn mù chữ
illiteracy
sự bất bình đẳng
inequality
tình trạng thất nghiệp
joblessness=unemployment
thiên tai=thảm họa thiên nhiên
natural disaster
sự quá tải dân số
overpopulation
nghèo nàn, bần cùng
poverty
mại dâm
prostitution
phân biệt chủng tộc
racism=racial segregation
người tị nạn
refugee=asylum-seeker
di động/dịch chuyển xã hội, khả năng di chuyển ví trị xh này sang vị trí xh khác
social mobility
phân xưởng/xí nghiệp bóc lột sức lao động
sweatshop
chủ nghĩa khủng bố
terrorism
đô thị hóa
urbanization
thái độ bè phái, sự nhấn mạnh dẫn đến những khác biệt về tôn giáo
denominationalism
đối xử phân biệt
discrimination
hành vi chống đối xã hội
antisocial behaviors
phản xã hội
antisocial
hành vi
behaviour
bạo lực gia đình
domestic violence
nội địa/bên trong 1 nước
domestic
bạo lực, sự cưỡng bức
violence
gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho hành tinh
done irreparable damage to the planet
không thể đèn bù lại được, không thể sửa lại
irreparable
sự thiệt hại, sự hư hại
damage
khủng hoảng kinh tế/nguy cơ kinh tế
economic crisis=economic depression
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisis
kinh tế không ổn định
economic instability
chính trị không ổn định
political instability
tính không ổn định><liên tục
instability><uninterrupted
về chính trị, về chính phủ
political
giá cả leo thang
escalating prices
leo thang
escalate
khan hiếm nước ngọt
fresh water shortage
sự thiếu, số lượng thiếu
shortage
mất cân bằng giới tính
gender imbalance
giống (giới tính)
gender
sự không cân bằng, sự thiếu cân bằng
imbalance
sống, sinh tồn ở mức khó khăn vì chỉ có tạm đủ những gì cần thiết (essential)
get by
tình trạng khoảng cách giàu nghèo ngày lớn
growing gap between rich and poor states
khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn
the gap between the rich and poor widens
sự tương phản giữa cũ và mới
the contrast between the old and the new
nhà nước/tuyên bố
state
gây hại cho môi trường
harmful to the environment
các khu tạm trú cho người vô gia cư
homeless shelters
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
shelter
bóc lột con người
human exploitation
sự khai thác/được khai thác
exploitation
nhập cư bất hợp pháp
illegal immigration
bất hợp pháp, trái luật
illegal
sự nhập cư
immigration
sự di cư
emigration
vị thành niên phạm pháp
juvenile delinquency
vị thành niên
juvenile
tội, tội lỗi, sự phạm tội, sự phạm pháp
delinquency
vấn đề không thể vượt qua
insurmountable problem
không vượt qua được
insurmountable
không được tiếp cận với nước sạch
lack of access to clean water
sự truy cập
access=get at
thiếu (1 cái gì đó)
lack of
nước sạch
clean water=fresh water
sống dưới mức nghèo khổ
living below the poverty line
sống vượt mức kiếm được
live above your means
ở/tới 1 mức, vị trí/nơi thấp hơn
below
ở trên/tới 1 điểm cao hơn
above
không được tiếp cận với các loại vaccine an toàn và hiệu quả hiện có
no access the safe and effective vaccines that exist
tồn tại
exist=survive
bên lề xã hội
on the margins of society
mép, bờ, lề, rìa
margin=edge
suy giảm tầng ozone
ozone depletion
sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra
depletion
vấn đề phổ biến
pervasive problem
tỏa khắp
pervasive
giữ gìn và bảo vệ môi trường
preserving and protecting the environment
mực nước biển dâng cao
rising sea levels=rise in sea levels
các khu vực xuống cấp
run-down areas
giải quyết vấn đề
settle an issue
định cư/giải quyết, dàn xếp, hòa giải
settle
vấn đề
issue=problem
thứ bậc xã hội
social hierarchy
hệ thống cấp bậc, thứ bậc
hierarchy
bất bình đẳng xã hội
social inequality
không bình đẳng
inequality
bất ổn xã hội
social unrest
sự băn khoăn, lo âu, sự bồn chồn
unrest=anxiety
giải quyết 1 vấn đề
tackle/address a problem
giải quyết
tackle=address=deal with=cope with=handle=solve=settle
tự tử ở tuổi vị thành niên
teen suicide
sự tự tử
suicide
bài toán khó, bài toán hóc búa
thorny issue
(nghĩa bóng) gai góc, hóc bú
thorny
Vấn đề chưa được giải quyết
unresolved issue