Global issue Flashcards
thách thức
a challenge
chảy máu chất xám
brain drain
ống dẫn, cống rãnh, mương, máng
drain
lao động trẻ em
child labour
lao động (công việc tay chân/trí óc)
labour
nội chiến
civil war
liên quan đến các công dân của 1 nước
civil
quyền công dân
civil rights
phong trào dân quyền
civil rights movement
phong trào/sự chuyển động
movement
các quyền tự do cơ bản của công dân
civil liberties
sự rối loạn trong dân chúng
civil disorder
sự hỗn loạn
disorder=disarray=chaos=mayhem=entropy
quyền tự do
liberties
sự xung đột trong dân chúng
civil strife
sự xung đột, sự cãi nhau
strife=conflict
sự phá rừng, phát quang
deforestation
nạn đói kém
famine
tội diệt chủng
genocide
việc nóng lên toàn cầu
gobal warming
tình trạng vô gia cư
homelessness
nạn buôn người
human trafficking
buôn bán
trafficking
nạn mù chữ
illiteracy