Cultural and traditional Flashcards

1
Q

Sự pha trộn giữa nền văn hóa và chủng tộc của 1 quốc gia/tổ chức

A

a melting-pot=a blend of cultures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Gợi mối lương tâm

A

melting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ấm, bình, lọ, chậu, hủ

A

pot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giao thoa giữa các văn hóa

A

acculturation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

song văn hóa, thuộc 2 nền vh khác nhau

A

biculturalism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

văn hóa anh em

A

bro culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thành kiến quá lớn về một vấn đề

A

chauvinism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nền văn minh

A

civilization

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thương mại, chủ nghĩa trọng thương

A

commercialism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

văn hóa đương đại

A

contemporary culture=modern culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phản văn hóa

A

counter-culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quầy hàng, quầy thu tiền

A

counter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự lan truyền văn hóa

A

culture diffusion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến

A

diffusion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xung đột văn hóa

A

cultural conflict

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự (cuộc) xung đột

A

conflict=strife

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thuyết tương đối văn hóa

A

cultural relativism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thuyết tương đối

A

relativism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cú sốc văn hóa

A

culture shock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

văn hóa mạng, vh internet

A

cyberculture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

thái độ bè phái, sự nhấn mạnh dẫn đến những khác biệt về tôn giáo

A

denominationalism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sự đối xử phân biệt

A

discrimination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

tiếp cận văn hóa, hội nhập vh

A

enculturation=cultural integration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

nhận thức luận

A

epistemology

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
văn hóa ngoại lai
exotic culture
26
kì lạ, đẹp kì lạ
exotic
27
văn hóa dân gian
folk culture
28
công chúng nói chung, người
folk
29
đồng nhất, thuần nhất
homogeneous=identity
30
tài sản thừa kế, di sản
heritage=inheritance
31
văn hóa bản địa
indigenous culture
32
bản địa
indigenous
33
văn hóa địa phương
local culture
34
thuyết duy lý trí
intellectualism
35
phóng khoáng, tự do
latitudinarian
36
đa văn hóa
multiculturalism
37
hoài cổ, liếc tuyến
nostalgic
38
sự phát triển cá thể
ontogeny
39
chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
patriotism
40
đặc tính dân tộc
peoplehood
41
văn hóa đại chúng
pop culture=popular culture
42
tư tưởng/luật lệ nằm ngoài sự phê phán
sacred cow
43
thiêng liêng, thần thánh
sacred
44
bò cái
cow
45
phân tầng xã hội
social stratification
46
sự phân tầng, sự xếp thành tầng
stratification
47
khuôn mẫu, niềm tin khái quát, ấn tượng bất di dịch về gì
stereotype=paradigmatic
48
văn hóa nhóm, tiểu văn hóa
subculture
49
thuyết ưu thế
supremacism
50
di chuyển văn hóa
transculturation
51
sự pha trộn của các nền văn hóa
a blend of cultures=a melting-pot
52
nền văn hóa đa dạng
a diversified culture
53
đa dạng, nhiều mặt, nhiều ngành
diversified
54
sự hợp nhất của nền văn hóa
a fusion of cultures
55
sự hợp nhất
fusion
56
di tích lịch sử
a historical site
57
chấp nhận theo 1 nền văn hóa mới
adopt a new culture
58
kế tục, chấp nhận
adopt=accept
59
những giá trị cốt lõi
core values
60
lõi, hạch
core
61
giá trị
value
62
chấp nhận về mặt văn hóa
culturally acceptable
63
sự đồng hóa văn hóa
cultural assimilation
64
sự đồng hóa
assimilation
65
sự tương đồng văn hóa
cultural similarity
66
sự khác biệt về văn hóa
cultural difference
67
trao đổi văn hóa
cultural exchange
68
lễ hội văn hóa
cultural festival
69
di sản văn hóa
cultural heritage
70
bản sắc/bản thể văn hóa
cultural identity
71
đồng nhất, sự giống hệt
identity=homogeneous
72
sự hội nhập văn hóa
cultural integration=enculturation
73
sự hợp lại thành 1 thể thống nhất
integration
74
những quan niệm sai lầm về văn hóa
cultural misconception
75
(sự) quan niệm sai, nhận thức sai lầm về văn hóa
misconception
76
Chuẩn mực văn hóa
cultural norms
77
Quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
norms
78
Đặc điểm văn hóa
cultural specificities
79
Đặc trưng, nét riêng biệt
specificity
80
Tính độc đáo về văn hóa
cultural uniqueness
81
Phổ quát văn hóa(yếu tố, đặc điểm, thể chế,..phổ biến với nền văn hóa của loài người trên trái đất)
cultural universals
82
Văn hóa bản địa
indigenous culture
83
Bản địa
indigenous
84
Di sản văn hóa phi vật thể
intangible cultural heritage
85
Không thể sờ thấy được
intangible
86
Di sản, tài sản thừa kế
heritage=inheritance
87
Nền văn hóa lâu đời
long-standing culture
88
Lâu đời
long-standing=long term
89
Văn hóa phi vật chất
non-material culture
90
Phi vật chất
non-material
91
Du khách đi vòng quanh thế giới
round-the-world traveller
92
Những bài hát truyền thống
shanties and dirges
93
Chòi, lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp
shanty
94
Bài hát buồn
dirge
95
Đặc điểm văn hóa/1 hành vi lan truyền giữa mọi người
social memes
96
Bám chặt vào truyền thống
stick rigidly to tradition
97
Gắn với
stick=cling=adhere
98
Cứng nhắc
rigidly
99
Sự biến mất của 1 số ngôn ngữ thiểu số
the disappearance of some minority languages
100
Thiểu số, phần ít
minority
101
Dân tộc thiểu số
ethnic minority
102
Ngôn ngữ, tiếng
language
103
Kết cấu của xã hội
the fabric of society
104
Vải, cách cấu tạo
fabric
105
Xã hội
society
106
Bắt nguồn từ
to be derived
107
Nhận được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
derive
108
Chấp nhận những khác biệt về văn hóa
to embrace cultural differences
109
Ôm, ôm chặt, ghì chặt
embrace
110
Được truyền lại (từ gen này sang gen khác)
to hand sth down
111
Thế hệ, đời
generation
112
Các niềm tin và phong tục truyền thống
traditional beliefs and customs
113
Lòng tin, sự tin tưởng, đức tin
belief
114
Phong tục, tục lệ
custom
115
Y phục, quần áo
costume
116
Dựa vào
derived from=based on
117
Đa dạng
diverse=miscellaneous
118
phổ quát, phổ biến, toàn thể
universal