Cultural and traditional Flashcards
Sự pha trộn giữa nền văn hóa và chủng tộc của 1 quốc gia/tổ chức
a melting-pot=a blend of cultures
Gợi mối lương tâm
melting
ấm, bình, lọ, chậu, hủ
pot
giao thoa giữa các văn hóa
acculturation
song văn hóa, thuộc 2 nền vh khác nhau
biculturalism
văn hóa anh em
bro culture
thành kiến quá lớn về một vấn đề
chauvinism
nền văn minh
civilization
thương mại, chủ nghĩa trọng thương
commercialism
văn hóa đương đại
contemporary culture=modern culture
phản văn hóa
counter-culture
quầy hàng, quầy thu tiền
counter
sự lan truyền văn hóa
culture diffusion
sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến
diffusion
xung đột văn hóa
cultural conflict
sự (cuộc) xung đột
conflict=strife
thuyết tương đối văn hóa
cultural relativism
thuyết tương đối
relativism
cú sốc văn hóa
culture shock
văn hóa mạng, vh internet
cyberculture
thái độ bè phái, sự nhấn mạnh dẫn đến những khác biệt về tôn giáo
denominationalism
sự đối xử phân biệt
discrimination
tiếp cận văn hóa, hội nhập vh
enculturation=cultural integration
nhận thức luận
epistemology