universe and space Flashcards
Chòm sao
a constellation
Mô-đun mặt trăng, tàu nhỏ được sử dụng để di chuyển giữa mặt trăng và tàu vũ trụ lớn hơn quay quanh mặt trăng
a lunar module
Thuộc mặt trăng
lunar
Đơn vị cấu thành 1 thuộc thể
module
Tên lửa vũ trụ
a space rocket
Tên lửa, rốc-két
rocket
Vệ tinh (nhân tạo)
a satellite
Nhật thực
solar eclipse
Nguyệt thực
lunar eclipse
Sự che khuất, thiên thực
eclipse
Tàu thăm dò không gian (không có người)
a space probe
Tàu thăm dò vũ trụ (không người lái)
probe
Tàu con thoi(sử dụng nhiều lần giữa trái đất và trạm vũ trụ có phi hành gia)
a space shuttle
Con thoi
shuttle
Gia tốc
acceleration
Khí động lực học vũ trụ
aerodynamics
Hàng không vũ trụ
aerospace
Tiểu hành tinh
asteroid
Sinh học vũ trụ
astrobiology
Phi hành gia
astronaut
Thiên văn học
astronomy
Lỗ đen, hố đen
black hole
Lỗ, lỗ thủng
hole
Bức xạ nền
background radiation