Food and nutrition Flashcards
Ăn 1 lượng lớn thức ăn 1 cách nhanh chóng
bolt down
Chớp, tiếng sét
bolt=lightning
Bữa tối lãng mạn bên ánh nến
candlelit dinner
Ánh sáng đèn nến
candlelight
Mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hằng ngày
daily consumption
hàng ngày
daily
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
consumption=expenditure
Hộp đựng của nhà hàng để mang thức ăn thừa về
doggy bag
Con chó
doggy
Ngày hết hạn
expiry date
Sự kết thúc, hết hạn
expiry
Tiêu chuẩn
qualify=canon=norm=standard=criteria
Hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp
fine dining
(adj)Chất lượng cao/(n)người sành ăn
gourmet
Nấu và ăn tại nhà
home cooked
Thức ăn vặt
junk food
Đồ ăn có hình thức/mùi rất thơm, ngon
mouth-watering
Tiệc tự chọn/bữa ăn thân mật. khách tham dự mang món ăn của mình đến và chia sẻ với nhau
potluck
Chất bảo quản
preservatives
Bữa trưa được phục vụ tại quán bar
pub lunch
Bữa trưa
lunch
Ăn tối
dine
Giữ gìn, bảo tồn
preserve=conserve=defend=
protect=prevent=impede
Salad rau củ, rau sống
rabbit food
Rau thơm, các loại thảo mộc
herbs
Bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng
ready meal
Hạn sử dụng
shelf life
Kệ, ngăn
shelf
Thực phẩm thiết yếu/cơ bản
staple diet/food
Sản phẩm chủ yếu/chủ lực
staple=essential
Không bao giờ uống rượu
teetotal
Toàn bộ, hoàn toàn, tuyệt đối
total=entire=whole
Chế độ ăn chay
vegetarian diet
Người ăn chay
vegetarian
Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
diet
Chế độ ăn thuần chay
vegan diet
Thuần chay, người ăn chay trường
vegan
1 chế độ ăn uống cân bằng
a balanced diet
Người ăn nhiều
a big eater
Ăn nhiều
Pig out
1 bữa ăn hảo hạn, ngon
a scrumptious meal
Ngon tuyệt, hảo hạn
scrumptious
Bữa ăn nhiều món, thịnh soạn
a slap-up meal
Bảnh, chiến, không sợ tốn kém
slap-up
Hiệu ứng gây nghiện
addicting effect
Say mê, nghiện
addicted
Người nghiện (rượu, ma túy)
addict
Chất tạo màu và vị nhân tạo
artificial colouring and flavouring
Nhân tạo
artificial
Chất thơm, hương liệu
flavouring
Xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra
calm the hunger pangs
Bình tĩnh
calm=pull yourself together=level-headed
Đói, cảm thấy đói
hunger
Sự đau đớn, giằn vặt, day dứt
pang
Phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy
covered in a rich sauce
Có mái che, phủ
covered
Nước chấm, nước sốt
sauce
Yêu cầu về chế độ ăn uống
dietary requirments
Thuộc chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
dietary
Nhu cầu
requirment=demand
Dễ bảo quản
easy to store
Thực phẩm có nguồn gốc từ quốc gia khác
exotic foods
Kì lạ, kì cục, đẹp kì lạ
exotic
1 nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái
feel like a home from home
Dị ứng thực phẩm
food allergy
Sự dị ứng (đối với thuốc/thức ăn)
allergy
Không dung nạp thực phẩm
food intolerance
Tính không dung thứ, tính không khoan dung
intolerance
Tha thứ, khoan dung
tolerate
Sự khoan dung, lòng khoan dung
tolerance
Ngộ độc thực phẩm
food poisoning
Sự nhiễm độc
poisoning
Chất độc, thuốc độc
poison
Món ăn ưa thích
food preference
Sở thích, sự thích
preference
Chế biến món ăn
food preparation
Sự sửa soạn, sự chuẩn bị
preparation
Thức ăn bị hư
food spoilage
Sự làm hỏng, sự làm hư
spoilage
Làm hư, làm hại tính cách
spoil
Sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên
free-range products
Dãy, hàng (núi, đồi,..)/phạm vi
range
Người kén ăn
fussy eater
Cầu kì, kiểu cách
fussy
Kén cá chọn canh (cầu kì, kiểu cách)
picky
Thực phẩm biến đổi gen
genetically modified food
Về mặt di truyền học
genetically
Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
modify=abate
Ăn 1 ít thức ăn nhẹ
have a bite to eat
Vết cắn, sự cắn
bite
Bữa ăn nhiều chất béo
high-fat diet
Bữa ăn ít chất béo
low-fat diet
Bữa ăn nhiều protein
hight-protein diet
Bữa ăn ít calo
low-calorie diet
Bữa ăn nhiều chất xơ
high-fibre diet
Sợ, thớ tạo nên mô động,thực vật
fibre
ẩm thực Ý/ẩm thực Trung Hoa
Italian/chinese cuisine
cách nấu nướng, ẩm thực
cuisine
ăn uống (cái gì), dùng, tiêu thụ(thực phẩm)
consume
chế độ thực dưỡng (cân bằng yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu)
macrobiotic diet
thực dưỡng
macrobiotic
khoa học về chế độ ăn uống toàn hạt và rau xanh trồng không hóa chất
macrobiotics
thức ăn để được lâu
non-perishable food
không dễ thối, hỏng (rau, hoa quả,..)
non-perishable
dễ thối, hỏng (rau, quả,..)
perishable
thức ăn dễ hư hỏng
perishable food
lợi ích dinh dưỡng
nutritional benefits
dinh dưỡng
nutritional
chất dinh dưỡng
nutrient
thực phẩm hữu cơ
organic food
có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ
organic
đầy đủ vitamin
packed with vitamins
bó, gói
pack
nhồi nhét
packed
thức ăn đã qua chế biến
processed food
chế biến
processed
quá trình, quy trình
process
tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng
refined carbohydrates
nguyên chất
refined
lọc, luyện tinh, tinh chế
refine
thưởng thức món ăn
savouring the food
mùi vị, vị, hương vị (dễ chịu)
savour
trái cây theo mùa
seasonal fruits
từng thời vụ, thay đổi theo mùa
seasonal
rối loạn cảm xúc theo mùa
seasonal affective disorder
quả, trái cây
fruit
làm ăn mất ngon
ruin/spoil your appetite
sự đổ nát, sự phá hủy
ruin=devastate
sự ngon miệng, sự thèm ăn
appetite
cực kì đói
starving hungry
cảm thấy rất đói
starving
no căng bụng
to be full up
no, đầy
full
kết hợp các thành phần
to combine the ingredients
kết hợp, phối hợp
combine=co ordinate
thành phần
ingredient
có chứa các chất phụ gia, chất bảo quản
to contain additives
chứa đựng, bao hàm
contain
để cộng vào, để thêm vào
additive
tăng cân
to gain weight=put on weight
thu được, giành được
gain=achieve=acquire=obtain
trọng lực, sức nặng
weight
trở nên béo phì
to get obese
béo bì, rất mập
obese
ăn kiêng
to go on a diet
chống lại cám dỗ
to resist temptation
kháng cự, chống lại
resist
sự cám dỗ, sự quyến rũ, sự bị quyến rũ, sự bị cám dỗ
temptation
chiêu đãi, khoản đãi ai những bữa xa hoa, thường đãi sự ưu ái của họ theo 1 cách nào đó
wine and dine
tăng cảm giác thèm ăn
work up an appetite
sự ngon miệng, thèm ăn
appetite