Food and nutrition Flashcards

1
Q

Ăn 1 lượng lớn thức ăn 1 cách nhanh chóng

A

bolt down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chớp, tiếng sét

A

bolt=lightning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bữa tối lãng mạn bên ánh nến

A

candlelit dinner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ánh sáng đèn nến

A

candlelight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Mức tiêu thụ hàng ngày, lượng bạn ăn hằng ngày

A

daily consumption

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hàng ngày

A

daily

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng

A

consumption=expenditure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hộp đựng của nhà hàng để mang thức ăn thừa về

A

doggy bag

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Con chó

A

doggy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngày hết hạn

A

expiry date

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự kết thúc, hết hạn

A

expiry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tiêu chuẩn

A

qualify=canon=norm=standard=criteria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hình thức dùng bữa tại nhà hàng cao cấp

A

fine dining

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(adj)Chất lượng cao/(n)người sành ăn

A

gourmet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nấu và ăn tại nhà

A

home cooked

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thức ăn vặt

A

junk food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Đồ ăn có hình thức/mùi rất thơm, ngon

A

mouth-watering

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tiệc tự chọn/bữa ăn thân mật. khách tham dự mang món ăn của mình đến và chia sẻ với nhau

A

potluck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chất bảo quản

A

preservatives

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Bữa trưa được phục vụ tại quán bar

A

pub lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Bữa trưa

A

lunch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ăn tối

A

dine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Giữ gìn, bảo tồn

A

preserve=conserve=defend=
protect=prevent=impede

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Salad rau củ, rau sống

A

rabbit food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Rau thơm, các loại thảo mộc

A

herbs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Bữa ăn nấu sẵn, khi ăn chỉ cần hâm nóng

A

ready meal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Hạn sử dụng

A

shelf life

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Kệ, ngăn

A

shelf

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Thực phẩm thiết yếu/cơ bản

A

staple diet/food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Sản phẩm chủ yếu/chủ lực

A

staple=essential

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Không bao giờ uống rượu

A

teetotal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Toàn bộ, hoàn toàn, tuyệt đối

A

total=entire=whole

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Chế độ ăn chay

A

vegetarian diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Người ăn chay

A

vegetarian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

A

diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Chế độ ăn thuần chay

A

vegan diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Thuần chay, người ăn chay trường

A

vegan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

1 chế độ ăn uống cân bằng

A

a balanced diet

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Người ăn nhiều

A

a big eater

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Ăn nhiều

A

Pig out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

1 bữa ăn hảo hạn, ngon

A

a scrumptious meal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Ngon tuyệt, hảo hạn

A

scrumptious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Bữa ăn nhiều món, thịnh soạn

A

a slap-up meal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Bảnh, chiến, không sợ tốn kém

A

slap-up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Hiệu ứng gây nghiện

A

addicting effect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Say mê, nghiện

A

addicted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Người nghiện (rượu, ma túy)

A

addict

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Chất tạo màu và vị nhân tạo

A

artificial colouring and flavouring

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Nhân tạo

A

artificial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Chất thơm, hương liệu

A

flavouring

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Xoa dịu cơn đói, giảm cảm giác khó chịu do đói gây ra

A

calm the hunger pangs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Bình tĩnh

A

calm=pull yourself together=level-headed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Đói, cảm thấy đói

A

hunger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Sự đau đớn, giằn vặt, day dứt

A

pang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Phủ sốt đậm đà, phủ sốt béo ngậy

A

covered in a rich sauce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Có mái che, phủ

A

covered

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Nước chấm, nước sốt

A

sauce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Yêu cầu về chế độ ăn uống

A

dietary requirments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Thuộc chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

A

dietary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Nhu cầu

A

requirment=demand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Dễ bảo quản

A

easy to store

62
Q

Thực phẩm có nguồn gốc từ quốc gia khác

A

exotic foods

63
Q

Kì lạ, kì cục, đẹp kì lạ

64
Q

1 nơi mà bạn cảm thấy được chào đón và thoải mái

A

feel like a home from home

65
Q

Dị ứng thực phẩm

A

food allergy

66
Q

Sự dị ứng (đối với thuốc/thức ăn)

67
Q

Không dung nạp thực phẩm

A

food intolerance

68
Q

Tính không dung thứ, tính không khoan dung

A

intolerance

69
Q

Tha thứ, khoan dung

70
Q

Sự khoan dung, lòng khoan dung

71
Q

Ngộ độc thực phẩm

A

food poisoning

72
Q

Sự nhiễm độc

73
Q

Chất độc, thuốc độc

74
Q

Món ăn ưa thích

A

food preference

75
Q

Sở thích, sự thích

A

preference

76
Q

Chế biến món ăn

A

food preparation

77
Q

Sự sửa soạn, sự chuẩn bị

A

preparation

78
Q

Thức ăn bị hư

A

food spoilage

79
Q

Sự làm hỏng, sự làm hư

80
Q

Làm hư, làm hại tính cách

81
Q

Sản phẩm từ động vật chăn thả tự nhiên

A

free-range products

82
Q

Dãy, hàng (núi, đồi,..)/phạm vi

83
Q

Người kén ăn

A

fussy eater

84
Q

Cầu kì, kiểu cách

85
Q

Kén cá chọn canh (cầu kì, kiểu cách)

86
Q

Thực phẩm biến đổi gen

A

genetically modified food

87
Q

Về mặt di truyền học

A

genetically

88
Q

Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu

A

modify=abate

89
Q

Ăn 1 ít thức ăn nhẹ

A

have a bite to eat

90
Q

Vết cắn, sự cắn

91
Q

Bữa ăn nhiều chất béo

A

high-fat diet

92
Q

Bữa ăn ít chất béo

A

low-fat diet

93
Q

Bữa ăn nhiều protein

A

hight-protein diet

94
Q

Bữa ăn ít calo

A

low-calorie diet

95
Q

Bữa ăn nhiều chất xơ

A

high-fibre diet

96
Q

Sợ, thớ tạo nên mô động,thực vật

97
Q

ẩm thực Ý/ẩm thực Trung Hoa

A

Italian/chinese cuisine

98
Q

cách nấu nướng, ẩm thực

99
Q

ăn uống (cái gì), dùng, tiêu thụ(thực phẩm)

100
Q

chế độ thực dưỡng (cân bằng yếu tố âm dương của thực phẩm và của dụng cụ nấu)

A

macrobiotic diet

101
Q

thực dưỡng

A

macrobiotic

102
Q

khoa học về chế độ ăn uống toàn hạt và rau xanh trồng không hóa chất

A

macrobiotics

103
Q

thức ăn để được lâu

A

non-perishable food

104
Q

không dễ thối, hỏng (rau, hoa quả,..)

A

non-perishable

105
Q

dễ thối, hỏng (rau, quả,..)

A

perishable

106
Q

thức ăn dễ hư hỏng

A

perishable food

107
Q

lợi ích dinh dưỡng

A

nutritional benefits

108
Q

dinh dưỡng

A

nutritional

109
Q

chất dinh dưỡng

110
Q

thực phẩm hữu cơ

A

organic food

111
Q

có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ

112
Q

đầy đủ vitamin

A

packed with vitamins

113
Q

bó, gói

114
Q

nhồi nhét

115
Q

thức ăn đã qua chế biến

A

processed food

116
Q

chế biến

117
Q

quá trình, quy trình

118
Q

tinh chế, thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng

A

refined carbohydrates

119
Q

nguyên chất

120
Q

lọc, luyện tinh, tinh chế

121
Q

thưởng thức món ăn

A

savouring the food

122
Q

mùi vị, vị, hương vị (dễ chịu)

123
Q

trái cây theo mùa

A

seasonal fruits

124
Q

từng thời vụ, thay đổi theo mùa

125
Q

rối loạn cảm xúc theo mùa

A

seasonal affective disorder

126
Q

quả, trái cây

127
Q

làm ăn mất ngon

A

ruin/spoil your appetite

128
Q

sự đổ nát, sự phá hủy

A

ruin=devastate

129
Q

sự ngon miệng, sự thèm ăn

130
Q

cực kì đói

A

starving hungry

131
Q

cảm thấy rất đói

132
Q

no căng bụng

A

to be full up

133
Q

no, đầy

134
Q

kết hợp các thành phần

A

to combine the ingredients

135
Q

kết hợp, phối hợp

A

combine=co ordinate

136
Q

thành phần

A

ingredient

137
Q

có chứa các chất phụ gia, chất bảo quản

A

to contain additives

138
Q

chứa đựng, bao hàm

139
Q

để cộng vào, để thêm vào

140
Q

tăng cân

A

to gain weight=put on weight

141
Q

thu được, giành được

A

gain=achieve=acquire=obtain

142
Q

trọng lực, sức nặng

143
Q

trở nên béo phì

A

to get obese

144
Q

béo bì, rất mập

145
Q

ăn kiêng

A

to go on a diet

146
Q

chống lại cám dỗ

A

to resist temptation

147
Q

kháng cự, chống lại

148
Q

sự cám dỗ, sự quyến rũ, sự bị quyến rũ, sự bị cám dỗ

A

temptation

149
Q

chiêu đãi, khoản đãi ai những bữa xa hoa, thường đãi sự ưu ái của họ theo 1 cách nào đó

A

wine and dine

150
Q

tăng cảm giác thèm ăn

A

work up an appetite

151
Q

sự ngon miệng, thèm ăn