chemistry Flashcards
1
Q
Hợp kim, hỗn hợp chứa 1/nhiều nguyên tố KL
A
alloy
2
Q
Chất xúc tác
A
catalyst
3
Q
Hợp chất
A
compound
4
Q
Liên kết cộng hóa trị
A
covalent bond
5
Q
Cộng hóa trị
A
covalent
6
Q
Sự liên kết
A
bond
7
Q
Khối lượng trên đơn vị thể tích, mật độ khối
A
density
8
Q
Dễ uốn, mềm (Kim loại)
A
ductile
9
Q
Thu nhiệt
A
endothermic
10
Q
Tỏa nhiệt
A
exothermic
11
Q
Đồng vị
A
isotope
12
Q
Á kim, nguyên tố phi kim nhưng có 1 số tính chất của kim loại
A
metalloid
13
Q
Phân tử
A
molecule
14
Q
Phi kim loại, nguyên tố dẫn điện kém
A
nonmetal
15
Q
Kim loại
A
metal
16
Q
Hóa học hữu cơ
A
organic chemistry
17
Q
Có hệ thống, hữu cơ
A
organic
18
Q
Sự thẩm thấu
A
osmosis
19
Q
Sự oxi hóa
A
oxidation
20
Q
Kết tủa
A
precipitate
21
Q
Bão hòa, no
A
saturate
22
Q
Độ hòa tan, tính tan
A
solubility
23
Q
Dung môi
A
solvent
24
Q
Sự tổng hợp
A
synthesis