Internet and new technology Flashcards

1
Q

Dân kĩ thuật, người biết nhiều về kĩ thuật, công nghệ (đặc biệt là máy tính/thiết bị điện tử khác

A

a techi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tác dụng bất lợi

A

adverse effect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đối địch, chống đối, bất lợi, có hại

A

adverse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Trí tuệ nhân tạo

A

AI (artificial intelligence)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thiết bị tự động

A

automatons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh giá/lừa đảo ai

A

catfishing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

1 chat box trí tuệ nhân tạo

A

chatGPT(generative pre-training transformer)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Có khả năng sinh ra, sinh ra

A

generative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Máy biến thể

A

transformer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rất hiện đại

A

cutting-edge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Bờ, gờ, cạnh, rìa, lề

A

edge=margin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

An ninh mạng

A

cybersecurity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tấn công mạng

A

cyberattack

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sự an ninh

A

security

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sự xuất hiện trước công chúng lần đầu

A

debut

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chuyển tiền điện tử (thông qua internet)

A

electronic funds transfer (EFT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Món tiền gửi lại, nguồn tài chính

A

fund

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cơ bản, cơ sở, chủ yếu

A

fundamental=radical=primary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cấp tiến

A

radical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Sự trả lại, tiền hoàn trả

A

refund

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Nền tảng, cơ sở

A

fundament=base

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Dời, chuyển

A

transfer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Thay đổi cuộc chơi (1 ý tưởng/yếu tố mới đến thay đổi đáng kể 1 tình huống hiện tại)

A

game changer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Quấy rối (tạo tình huống thù địch=giao tiếp lời nói/vb)

A

harass

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Có hình dáng giống con người (robot,...)
humanoid
26
Người nghiện internet
internet addict
27
Internet vạn vật, kết nối các thiết bị thông qua internet
internet of things
28
1 người lớn tuổi dành nhiều thời gian để sử dụng internet
silver surfer
29
Bạc
silver
30
Người lướt sóng
surfer
31
Cái nhìn thoáng qua, liếc qua
glimpse
32
Đơn giản hóa
simplified
33
Người đam mê công nghệ mới
technophile
34
Thành thạo, biết nhiều về công nghệ hiện đại, đặc biệt là máy tính
tech-savvy
35
Hiểu, biết
savvy=catch on=take in=understand
36
Thân thiện với người dùng
user-friendly
37
1 bước đột phá về công nghệ
a technical breakthrough
38
Kĩ thuật
technical
39
Sự chọc thủng phòng tuyến
breakthrough
40
1 xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất những thứ đồ dùng 1 lần/có tuổi
a throw-away society
41
Phân tầng xã hội
social stratification
42
Sự phân tầng
stratification
43
Tủ lạnh có kết nối internet
an internet-enabled refrigerator
44
Làm cho có thể làm gì
enable
45
Khiến điều gì trở nên có kết quả
to make sth tick
46
Những tiến bộ trong công nghệ
advances in technology
47
Sự tiến bộ
advance=progess
48
Sao lưu dữ liệu
backup your files
49
Bản sao lưu, bản sao dự phòng
backup
50
Nhấp vào biểu tượng
clicking on the icon
51
Cú nhấp
click
52
Người biết nhiều về máy tính và có thể coi là 1 chuyên gia
computer buff
53
Da trâu, da bò
buff
54
Ngăn sự tương tác thực sự
discourage real interaction
55
Làm mất hết can đảm, làm nản lòng, làm chán nản
discourage=deter
56
Sự tương tác
interaction
57
Xe không người lái
driverless vehicles
58
Không có người lái
driverless
59
Xe cộ (xe 2 bánh, xe hơi,...)
vehicle
60
Công nghệ mới nổi
emerging technology
61
Nổi lên, hiện lên
emerge=appear
62
Dán mắt vào màn hình
glued to the screen
63
Keo hồ
glue
64
Màn hình, màn ảnh
screen
65
Truy cập bất hợp pháp vào máy tính, điện thoại
hacking into the network
66
Chém, chặt mạnh
hack
67
Thiết bị tiết kiệm sức lao động
labour-saving device
68
Lao động (công việc tay chân/trí óc)
labour
69
Phương sách, phương kế, dụng cụ, máy móc, thiết bị
device=measure
70
Công nghệ tiên tiến nhất
leading-edge technology
71
Lãnh đạo, hướng dẫn
leading=conduct
72
Bờ, rìa, gờ, lề
edge=margin
73
Lừa đảo trực tuyến
online scams
74
Mưu đồ bất lương
scam
75
Kẻ lừa đảo
scammer
76
Quyền riêng tư trên internet
online piracy
77
Sự cướp bóc của kẻ cướp, những biểu hiện của hành động sao chụp, phát thanh illegal
piracy
78
Tuyệt vời, đầy năng lượng
out of this world
79
Điều khiển từ xa
remote control
80
Biệt lập, xa xôi, hẻo lánh
remote
81
Cài đặt lại chương trình
reinstall the program
82
Phục chức, cho làm lại chức vụ, cài đặt lại
reinstall
83
Lắp đặt
install
84
Công nghệ robot
robotics technology
85
Công nghệ đỉnh cao, tốt nhất hiện có
state-of-the-art technology
86
Có xu hướng trở thành lỗi thời nhanh chóng
tends to become rapidly obsolete
87
Có khuynh hướng, hay
tend
88
Cổ xưa, quá hạn
obsolete=ancient=archaic
89
Việc lỗi thời, vật lỗi thời
anachronism
90
Mạng nội bộ trong 1 trường đại học
the college intranet
91
Mạng nội bộ
intranet
92
Trường cao đẳng, đại học
college
93
Thời đại kĩ thuật số
the digital age
94
Thuộc con số (0->9)
digital
95
Đang trong giai đoạn phát triển ban đầu của cái gì đó
to be in its fancy
96
Trở nên quá lệ thuộc vào cái gì
to become over-reliance on
97
Sự tin cậy, sự tín hiệu
reliance
98
Trở nên rất phổ biến
to go viral
99
Thuộc vi-rút, gây ra bởi vi-rút
viral
100
Nấu/hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng
to microwave sth
101
Lò vi sóng
microwave
102
Nâng cấp hệ thống máy tính
to upgrade computer system
103
Thay đổi điều gì hoàn toàn
turn sth on its head
104
Hội nghị qua video
video conferencing
105
Hội nghị
conference
106
Các mối quan hệ ảo
virtual relationships
107
ảo
virtual
108
các điểm truy cập không dây
wireless hotspots
109
vô tuyến, không dây
wireless
110
dây (kim loại)
wire
111
điểm nóng
hotspot