Internet and new technology Flashcards
Dân kĩ thuật, người biết nhiều về kĩ thuật, công nghệ (đặc biệt là máy tính/thiết bị điện tử khác
a techi
Tác dụng bất lợi
adverse effect
Đối địch, chống đối, bất lợi, có hại
adverse
Trí tuệ nhân tạo
AI (artificial intelligence)
Thiết bị tự động
automatons
Hành động tạo hồ sơ internet giả để đánh giá/lừa đảo ai
catfishing
1 chat box trí tuệ nhân tạo
chatGPT(generative pre-training transformer)
Có khả năng sinh ra, sinh ra
generative
Máy biến thể
transformer
Rất hiện đại
cutting-edge
Bờ, gờ, cạnh, rìa, lề
edge=margin
An ninh mạng
cybersecurity
Tấn công mạng
cyberattack
Sự an ninh
security
Sự xuất hiện trước công chúng lần đầu
debut
Chuyển tiền điện tử (thông qua internet)
electronic funds transfer (EFT)
Món tiền gửi lại, nguồn tài chính
fund
Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental=radical=primary
Cấp tiến
radical
Sự trả lại, tiền hoàn trả
refund
Nền tảng, cơ sở
fundament=base
Dời, chuyển
transfer
Thay đổi cuộc chơi (1 ý tưởng/yếu tố mới đến thay đổi đáng kể 1 tình huống hiện tại)
game changer
Quấy rối (tạo tình huống thù địch=giao tiếp lời nói/vb)
harass