Climate change Flashcards
Mưa chứa chất hóa học độc hại
acid rain
Dư chấn
aftershock
Dấu chân, vết chân
footprint
Lượng co2 thải ra từ các hoạt động của 1 nhóm ng
carbon footprint
Lượng co2 giảm xuống 0/được cân bằng= bởi các hành động bảo vệ môi trường
carbon-neutral
Trung lập
neutral
Quá trình thu thập co2 và không để ảnh hưởng đến khí quyển
carbon capture and storage
Sự bắt giữ, sự bị bắt
capture=arrest
Sự cất giữ, sự tích trữ, sự dự trữ
storage
Phát quang/chặt hạ hầu hết/tất cả cây trong 1 khu vực
clearcutting=clearfelling
Thái độ từ chối, chấp nhận biến đổi khí đang xảy ra do hành vi của con người gây ra
climate denial
Sự tuyên bố rằng cái gì không có thật, sự phủ nhận
denial
Tuyên bố
to declare=to state=to proclaim=to profess
Khí hậu
climate
Tình trạng khẩn cấp về khí hậu- tình huống cần hành động ngay lập tức để giảm biến đổi khí hậu
climate emergency
Khu vực thiên tai/nơi xảy ra thảm họa
disaster area
Rác thải sinh hoạt
domestic waste=household waste
Nội địa, trong nhà, trong gia đình
domestic
Tất cả người sống cùng 1 ngôi nhà
household
Lo lắng về sinh thái
eco-anxiety
Mối lo lắng, mối băn khoăn, sự lo lắng
anxiety=unrest
Bão điện
electrical storm
Tiết kiệm năng lượng
energy-efficient
Có hiệu lực, có hiệu quả
efficient