UNNN 2 South - Lesson 99 Flashcards
1
Q
bùng nổ
A
boom; outbreak
2
Q
chìm
A
to sink
3
Q
hô hấp
A
respiratory; respiration
4
Q
lúa
A
rice
5
Q
mất mùa
A
crop failure; bad harvest
6
Q
nguy hại
A
harmful
7
Q
nhấn chìm
A
to submerge
8
Q
nước biển dâng
A
sea level rise
9
Q
sản lượng
A
productivity; yield
10
Q
sinh kế
A
livelihood
11
Q
suy thoái
A
depression
12
Q
tàn phá
A
to devastate; to destroy
13
Q
tổn thất
A
damage, loss
14
Q
trầm trọng
A
serious
15
Q
xả thải
A
to discharge