UNNN 2 South - Lesson 60 Flashcards
1
Q
bảo hộ
A
to protect, protection
2
Q
bớt (mệt)
A
less (tired); to lessen
3
Q
chỉ đạo
A
to command
4
Q
cơ chế
A
mechanism; structure
5
Q
cơ sở
A
basis; base; foundation
6
Q
cư dân
A
resident; inhabitant
7
Q
đáng chú ý
A
remarkable, remarkably
8
Q
đặt ra
A
to set up
9
Q
dầu khí
A
oil and gas
10
Q
đề án
A
project
11
Q
già
A
old
12
Q
giận
A
angry
13
Q
hàng xóm
A
neighbor
14
Q
khai khoáng
A
extractive (industry); to mine
15
Q
khẩn trương
A
to hurry up