UNNN 2 South - Lesson 87 Flashcards
1
Q
bản chính
A
original (n.)
2
Q
bồi dưỡng
A
to improve; to build up; to foster
3
Q
buổi điều trần
A
hearings
4
Q
chân thành
A
sincere, sincerely
5
Q
cử
A
to appoint; to assign
6
Q
cương vị
A
position
7
Q
(thị thực) di dân
A
immigrant (visa)
8
Q
điều dưỡng viên
A
nursing assistant, caregiver
9
Q
đối chiếu
A
to crosscheck, compare
10
Q
đồng chí
A
comrade, folks, fellow
11
Q
đóng góp
A
to contribute; contribution
12
Q
giấy chứng minh nhân dân
A
ID
13
Q
học viên
A
student
14
Q
hợp lệ
A
valid, legal
15
Q
kiếm
A
to look for
16
Q
lục
A
to search through
17
Q
lưu (hồ sơ)
A
to save/to file a record; (for) filing
18
Q
nghệ thuật
A
art
19
Q
nghiệp vụ
A
professional skills, expertise
20
Q
nhân quyền
A
human right
21
Q
nhiệm kỳ
A
term
22
Q
quay lại
A
to come back
23
Q
sơ cấp
A
primary, elementary
24
Q
tân
A
new (formal language)
25
tháp tùng
to accompany (formal language)
26
thượng viện
The Senate
27
tin cậy
to trust
28
trình
to submit
29
ủy viên
member (of a committee; commission)
30
vui mừng
delighted; glad; pleased