UNNN 2 South - Lesson 83 Flashcards
1
Q
bán thời gian
A
part-time (job)
2
Q
bất chấp
A
despite; inspite of, regarless of
3
Q
chăm lo
A
to care for
4
Q
chán
A
to be bored
5
Q
công chức
A
officer
6
Q
cống hiến
A
to devote
7
Q
đánh quần vợt
A
to play tennis
8
Q
đòi
A
to insist on
9
Q
dọn vào
A
to move in
10
Q
dọn vô
A
to move in
11
Q
giảng viên
A
lecturer
12
Q
hợp thời trang
A
fashionable, stylish
13
Q
hy sinh
A
to sacrifice
14
Q
kiếm sống
A
to earn a livelihood
15
Q
lao động chân tay
A
blue-collar (worker)