UNNN 2 South - Lesson 90 Flashcards
áo phông
T-shirt
áo thun
T-shirt
(công nghệ) số
digital (technology)
bàn là*
iron (n.)
bàn ủi
iron (n.)
biên giới
border
bối rối
confused
buôn bán
to trade; to do business
chủ quản
to manage; manager
có lãi
profitable
có lời
profitable
cốc*
cup, glass
dư
excess; surplus
giá hời
bargain price; cheap price
hợp lý hóa
to rationalize; rationalization
hữu ích
useful
làm ruộng
to do farming
luân phiên
rotating (chairmanship)
lý giải
to explain
nhãn hiệu
brand
nuôi
to bring up; to raise; to nurture
quy tắc
rules, regulations
rắc rối
trouble
rõ ràng
clear; clearly
tách
cup
tận tình
devoted; highly enthusiastic
tính năng
function
tri ân
to be grateful to; to appreciate
tri thức
knowledge
trỗi dậy
to emerge; to rise
ước tính
to estimate
xếp hàng
to line up, to queue up