UNNN 2 South - Lesson 90 Flashcards
1
Q
áo phông
A
T-shirt
2
Q
áo thun
A
T-shirt
3
Q
(công nghệ) số
A
digital (technology)
4
Q
bàn là*
A
iron (n.)
5
Q
bàn ủi
A
iron (n.)
6
Q
biên giới
A
border
7
Q
bối rối
A
confused
8
Q
buôn bán
A
to trade; to do business
9
Q
chủ quản
A
to manage; manager
10
Q
có lãi
A
profitable
11
Q
có lời
A
profitable
12
Q
cốc*
A
cup, glass
13
Q
dư
A
excess; surplus
14
Q
giá hời
A
bargain price; cheap price
15
Q
hợp lý hóa
A
to rationalize; rationalization