UNNN 2 South - Lesson 70 Flashcards
1
Q
chấn thương
A
injury
2
Q
bụi
A
dust
3
Q
ca
A
case
4
Q
cập nhật
A
to update
5
Q
cổ
A
neck
6
Q
có hại
A
harmful
7
Q
cơ thể
A
body
8
Q
cứu
A
to save
9
Q
da
A
skin
10
Q
đe dọa
A
to threaten
11
Q
đối phó
A
to deal, to cope (with)
12
Q
đột ngột
A
suddenly: sudden
13
Q
gay gắt
A
intense
14
Q
hiểm họa
A
threat; danger
15
Q
hít thở
A
to breath (in and out)
16
Q
hôn mê
A
to be in coma, comatose
17
Q
khắc nghiệt
A
harsh, severe
18
Q
khẩu trang
A
mask
19
Q
khuyến cáo
A
to advise
20
Q
máu
A
blood
21
Q
não bộ
A
brain
22
Q
nguồn nước
A
water source
23
Q
nhiệt độ
A
temperature
24
Q
phòng tài vụ
A
finance department
25
Q
sự chênh lệch
A
gap; difference
26
Q
thuốc nhỏ mắt
A
eye drops
27
Q
thực trạng
A
reality
28
Q
tiến hành
A
to perform; to carry out
29
Q
trí nhớ
A
memory
30
Q
ung thư
A
cancer
31
Q
viêm họng
A
sore throat