UNNN 2 South - Lesson 93 Flashcards
1
Q
bảo trợ
A
to sponsor; to patronize
2
Q
bất hạnh
A
unfortunate; disadvantages
3
Q
bóng rổ
A
basketball
4
Q
bước tiến
A
progress, step forward
5
Q
chất độc da cam
A
agent orange
6
Q
đất đai
A
land
7
Q
đậu
A
to park; parking
8
Q
đỗ
A
to park; parking
9
Q
đối thoại
A
dialogue
10
Q
hải quân
A
navy
11
Q
hàng hải
A
maritime
12
Q
hào phóng*
A
generous
13
Q
hết bệnh
A
to recover from sickness
14
Q
hiền lành
A
gentle
15
Q
hoà đồng
A
sociable
16
Q
khỏi bệnh*
A
to recover from sickness
17
Q
ngoại trưởng
A
Secretary of State; Foreign Minister
18
Q
người phát ngôn
A
spokesman
19
Q
nhân dân
A
people
20
Q
quan chức
A
officials
21
Q
quan hệ công chúng
A
public relations
22
Q
rồng
A
dragon
23
Q
rộng rãi
A
generous
24
Q
rước
A
to pick (somebody) up
25
Q
tàu
A
ship
26
Q
tàu sân bay
A
aircraft carrier
27
Q
thủy thủ
A
sailor
28
Q
tò mò
A
curious
29
Q
Việt kiều
A
Vietnamese overseas