UNNN 2 South - Lesson 55 Flashcards
1
Q
bà con
A
folks, fellow, people; relatives
2
Q
bán lẻ
A
retail
3
Q
bánh
A
pie, cake, pastry
4
Q
bánh kẹo
A
confectionery
5
Q
chủ động
A
to take initiative
6
Q
cúng
A
to worship
7
Q
đám giỗ
A
death anniversary
8
Q
đơn giản
A
simple
9
Q
đơn vị
A
unit
10
Q
dự trữ
A
to stock
11
Q
dương lịch
A
Western calendar
12
Q
gỏi
A
salad
13
Q
kho
A
a method of Vietnamese cooking; similarly to “braising”
14
Q
không khí
A
atmostphere
15
Q
kỳ lạ
A
strange