UNNN 2 South - Lesson 62 Flashcards
1
Q
chật
A
tight
2
Q
điều chỉnh
A
to adjust
3
Q
dược phẩm
A
pharmaceutical products; medicine
4
Q
giành
A
to win, to seize
5
Q
giặt tay
A
to wash (by hand); handwash
6
Q
giấy chứng nhận
A
certificate
7
Q
hành vi
A
behavior
8
Q
hồng
A
pink
9
Q
hợp
A
well-suited
10
Q
khối lượng
A
volume
11
Q
kiểm soát
A
to control
12
Q
kỷ lục
A
record
13
Q
kỳ vọng
A
to expect
14
Q
lần lượt
A
in sequence; alternately
15
Q
mặc cả
A
bargain