UNNN 2 South - Lesson 77 Flashcards
1
Q
bản đồ
A
map
2
Q
bỏ qua
A
to let go; to miss; to skip
3
Q
buộc
A
to be forced
4
Q
cân đối
A
to balance; balance
5
Q
cầu thang
A
stairs
6
Q
chỉ tiêu
A
quota, target
7
Q
chìa khóa
A
key
8
Q
chiều sâu
A
depth
9
Q
cho thuê
A
to lease, to rent
10
Q
đánh dấu
A
to mark
11
Q
đồ sơn mài
A
lacquerware
12
Q
hiệp hội
A
association
13
Q
kép
A
double, dual
14
Q
khăn lụa
A
silk scarf
15
Q
khen thưởng
A
to be praised and rewarded
16
Q
khu nghỉ dưỡng
A
resort
17
Q
kỷ luật
A
discipline
18
Q
lưu trú
A
to stay in; to reside temporarily
19
Q
mang
A
to bring, to carry
20
Q
mật khẩu
A
password
21
Q
mến khách
A
hospitable, hospitality
22
Q
nhân rộng
A
to replicate, replication
23
Q
phân công
A
to assign, assignment
24
Q
phiếu (ăn sáng)
A
(breakfast) voucher, coupon
25
thang máy
elevator
26
thành tích
achievement; accomplishments
27
trả phòng
to check out
28
tranh thêu
embroidered painting
29
vinh danh
to honor
30
xuất sắc
excellent