UNNN 2 South - Lesson 86 Flashcards
1
Q
(theo) diện
A
in the type of, in the form of
2
Q
bất công
A
unjust; unfair
3
Q
cận thị
A
nearsighted
4
Q
cảnh báo
A
to warn
5
Q
công ước
A
convention
6
Q
đáng buồn
A
Sad, sadly
7
Q
dễ bị tổn thương
A
vulnerable
8
Q
định cư
A
to be settled
9
Q
doanh số
A
turnover
10
Q
gạt
A
to trick, to cheat
11
Q
huấn luyện
A
to train
12
Q
khía cạnh
A
aspect; angle; side
13
Q
kỹ thuật viên
A
technician
14
Q
lao động phổ thông
A
manual labor
15
Q
lắp ráp
A
to assemble