UNNN 2 South - Lesson 63 Flashcards
1
Q
áp suất
A
pressure
2
Q
cân
A
kilogram
3
Q
chế tạo
A
to make, to manufacture
4
Q
chợ đêm
A
night market
5
Q
chục
A
dozen
6
Q
cơ cấu
A
structure, mechanism
7
Q
đảm bảo
A
to guarantee; to assure
8
Q
dây chuyền (sản xuất)
A
(production) line
9
Q
dứa*
A
pineapple
10
Q
đi (giày)*
A
to wear (shoes)
11
Q
đột phá
A
breakthrough
12
Q
dư địa (phát triển)
A
room for development (fig.)
13
Q
giá trị gia tăng
A
added value
14
Q
gian hàng
A
booth
15
Q
giày cao gót
A
high heel shoes