UNNN 2 South - Lesson 69 Flashcards
1
Q
bàn tay
A
hand
2
Q
bẩn
A
dirty
3
Q
bất tỉnh
A
to be unconscious; faint
4
Q
bị (xe) đâm
A
to be hit/struck (by a vehicle)
5
Q
bị (xe) đụng
A
to be hit/struck (by a vehicle)
6
Q
bị thương
A
to be injured
7
Q
buồn nôn*
A
nauseous, nausea
8
Q
cấp cứu
A
emergency aid, first aid
9
Q
chịu
A
to agree
10
Q
chuyên đề
A
theme, thematic topic
11
Q
cư trú
A
to live, to reside
12
Q
dị ứng
A
allergy; to be allergic to
13
Q
địa bàn
A
locality, area
14
Q
động viên
A
to motivate
15
Q
hoàn lại
A
to return; refund
16
Q
hồi nãy
A
a moment ago
17
Q
hưởng
A
to enjoy; to benefit from; to be entitled to
18
Q
lương thực
A
food
19
Q
miệng
A
mouth
20
Q
mồm*
A
mouth
21
Q
muốn ói
A
nauseous, nausea
22
Q
nêu rõ
A
to point out; to specify clearly
23
Q
ngăn chặn
A
to prevent; to stop s.o. from doing sth
24
Q
nghiêm ngặt
A
strict
25
nguồn gốc
origin
26
nôn*
to vomit
27
ói
to vomit
28
thông tư
circulars
29
thuốc chống ói
anti-nausea medication
30
thuốc chống nôn*
anti-nausea medication
31
tuân thủ
to comply with, compliance
32
vệ sinh
hygiene; hygienic
33
xác minh
to verify, verification
34
xuất trình
to present, to show