UNNN 2 South - Lesson 67 Flashcards
1
Q
bệnh án
A
medical record
2
Q
chân
A
leg
3
Q
chảy máu
A
to bleed
4
Q
chóng mặt
A
to feel dizzy, dizziness
5
Q
con nít
A
kid
6
Q
cử động
A
to move
7
Q
dự phòng
A
to prevent, preventive
8
Q
dược chất
A
drug substance
9
Q
đỡ (chóng mặt, mệt)
A
less (dizzy, tired)
10
Q
gãy chân
A
broken leg
11
Q
hàm lượng
A
content (medicine)
12
Q
ho
A
to have a cough, cough
13
Q
lễ kỷ niệm
A
anniversary
14
Q
lưng
A
back
15
Q
mơ ước
A
to dream, dream