UNNN 2 South - Lesson 68 Flashcards
1
Q
bị cảm
A
to have a cold
2
Q
biến đổi
A
transformation; to transform
3
Q
căn bệnh
A
disease, illness
4
Q
đặc thù
A
specific; particular
5
Q
điều
A
article, clause (law)
6
Q
điều dưỡng
A
caregiver; nurse
7
Q
đời sống (văn hóa, xã hội)
A
(cultural, social) life
8
Q
dựa vào
A
to rely on; to lean on; to depend on
9
Q
già hóa
A
aging
10
Q
giai đoạn
A
stage
11
Q
huyết áp
A
blood pressure
12
Q
lạnh
A
cold
13
Q
lây nhiễm
A
infectious; infection
14
Q
mãn tính
A
chronic (disease)
15
Q
nắm bắt
A
to grasp, to catch
16
Q
nắng
A
sunny
17
Q
người cao tuổi
A
elderly; seniors
18
Q
nhà dưỡng lão
A
nursing home
19
Q
nhân khẩu
A
demographic
20
Q
nhìn nhận
A
to recognize; to accept; to perceive
21
Q
phổi
A
lung
22
Q
rành
A
to have a good knowledge of
23
Q
rét
A
cold
24
Q
sửa đổi
A
to amend; to modify; to revise
25
theo dõi
to follow up; to monitor
26
thích ứng
to adapt
27
thứ trưởng
deputy minister
28
tỉnh
conscious; to regain consciousness
29
vật chất
material
30
xanh xao
pale