UNNN 2 South - Lesson 91 Flashcards
1
Q
bề ngang
A
width
2
Q
biệt thự
A
villa
3
Q
cao ốc
A
building
4
Q
chủ nhà
A
landlord
5
Q
đặt cọc
A
to deposit
6
Q
hàng tháng
A
monthly
7
Q
hẹp
A
narrow
8
Q
khởi công
A
to start (construction)
9
Q
lối đi
A
path, walkway, passage
10
Q
mô tả
A
to describe
11
Q
môi giới
A
broker
12
Q
mướn
A
to rent
13
Q
ngặt nghèo
A
strict
14
Q
người thuê nhà
A
tenant
15
Q
nhà liền kề
A
townhouse