UNNN 2 South - Lesson 97 Flashcards
1
Q
âm thanh
A
sound
2
Q
ba lô
A
backpack
3
Q
chiếu (phim)
A
to screen
4
Q
coi . . . như
A
to consider . . . as
5
Q
công chúng
A
the public; the people
6
Q
Công giáo
A
Catholic; Catholicism
7
Q
đạo diễn
A
film director
8
Q
di chuyển
A
to move
9
Q
điện ảnh
A
film; (the) cinema
10
Q
đóng (vai)
A
play (a role/part)
11
Q
ghét
A
to hate
12
Q
hào hứng
A
excitement
13
Q
hoàn chỉnh
A
to complete; completed
14
Q
khởi đầu
A
beginning
15
Q
người hâm mộ
A
fan
16
Q
nhiếp ảnh gia
A
photographer
17
Q
phần mềm đồ họa
A
graphic software
18
Q
Phật giáo
A
Buddhist; Buddhism
19
Q
phim hài
A
comedy
20
Q
phim kinh dị
A
horror film
21
Q
quen thuộc
A
familiar
22
Q
rạp chiếu phim
A
cinema, movie theater
23
Q
sành điệu
A
hip; hipness
24
Q
tác phẩm
A
works (of an author ..)
25
tầm cỡ
at level of …
26
tâm điểm
center
27
thanh bình
peaceful, tranquil
28
thờ ơ
to be indifferent to; unmindful
29
thông điệp
message
30
thú vui
pleasure, hobby
31
trước hết
firstly; first of all