UNNN 2 South - Lesson 94 Flashcards
1
Q
bếp trưởng
A
head chef
2
Q
cảm tình
A
to have good feeling (about)
3
Q
chất độc
A
toxin; poison
4
Q
chỉ định
A
to assign
5
Q
chia tay
A
farewell
6
Q
chứng tỏ
A
evidentially; to prove; to demonstrate
7
Q
đại tướng
A
general (mil.)
8
Q
đảm nhiệm
A
to be in charge; to assume (a role/position)
9
Q
điều phối
A
to coordinate
10
Q
đồng đội
A
fellow, teammate
11
Q
ghi chép
A
to take notes
12
Q
gìn giữ
A
to keep, to guard
13
Q
hồi hộp
A
anxious; nervous
14
Q
hội kiến
A
to meet with
15
Q
hội trường
A
meeting hall
16
Q
lúng túng
A
confused
17
Q
nét chinh
A
highlights; main point
18
Q
nghiêm khắc
A
strict; strictly
19
Q
nồng hậu
A
warm
20
Q
thiếu niên
A
child/teen (between 10 and 15 years old)
21
Q
thông tấn xã
A
News Agency
22
Q
thực thi
A
to enforce
23
Q
tiếng nói
A
voice
24
Q
ứng xử
A
to behave