May 6-12 Flashcards
bài tiết, thải ra
excrete /eks’kri:t/ (v)
không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
intact /in’tækt/ (a ex : You should leave while your dignity is still intact
nửa chừng, nửa vời. Những biện pháp nửa vời
Halfway (a) ex : halfway measures
loathsome /’loudli/ (loathsome) /’louds.m/
ghê tởm, đáng ghét ex : loathsome guy
ông (grandpapa nói tắt)
Gramp
onward /’.nw.d/
ex : onward movement ex : to move onward
gay gắt, ác nghiệt
harsh /h.:./ (a) ex : the battle will be very harsh.
hilarious /hi’leəriəs/
vui vẻ, vui nhộn => hilariously, hilariousness ex: I’m hilarious if he fails
một chúc, một lát => một chúT, chúc j mà chúc… Haizzzz
awhile /.’wail/ (adv) ex : he hasn’t been around for quite awhile
tính thành thật, chân thành, thẳng thắn
straightforwardness => straightforward (a)
simple
ex: Just follow the signs to Bradford - it’s very straightforward.
không ngừng, không dứt ex : mưa không dứt
incessant /in’sesnt/ (a) ex : incessant rain => incessancy /in’sesntnis/ (incessancy) /in’sesnsi/
người chặt chẽ, quá khắt khe
stickler /’stikl./ (n) (+ for) ex : to be a great stickler for precision ex : Don’t be such a stickler.
làm kinh ngạc, kinh hoàng
astounding /əs’taundiɳ/ ex : What an astounding match !
stupendous /stju:’pend.s/
lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn ex : stupendous achievement+ thành tích kỳ diệu => stupendously, stupendousness
bất chấp, coi thường
defy /di’fai/ (v) ex : to defy public opinion