February 18-24 Flashcards
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm
shelter /’ elt / ʃ ə (n) ex : to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai che, che chở, bảo vệ ex : to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa ẩn, núp, nấp, trốn ex : to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
shrink /ʃriɳk/ ex : his cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co ex : to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình lùi lại, lùi bước, chùn lại ex : to shrink from difficulties
lam tran ra, do ra
spill : (v)
đâm ( bằng dao )
stab (v) : ex : to stab at someone
cái lò
stove (n)
sự đầu hàng
surrender (n) ex : unconditional surrender
rõ ràng
obvious (a) : ex: a obvious style
- đường nhỏ, đường làng - đường hẻm, ngõ hẻm
lane /lein/ (n)
tiền xe, tiền đò, tiền phà;
fare /feə/ (n)
ta sap het xang roi
I’m running low on gas
pothole
The road is so rough. There are many potholes. ( o ga )
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
detour /di’tuə/ (n) ex : to make a detour+ đi vòng quanh
pneu
tire /’taiə/
bộ phận đằng sau, phía sau
rear /riə/ (n) ex : the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà ex : I couldn’t see other car in my rear view.
dao kéo (nói chung)
cutlery /’kʌtləri/ ex : knives, spoons, folks = cutlery
kiosque
kiosk (n) : kiosque
on separate checks
We are not paying together. We are on separate checks.
lao thang xuong
plummet /’plʌmit/ : (v ex : The temperature has plummeted.
malgré (tout)
regardless /ri’gɑ:dlis/ (a) : malgré (tout) - không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp ex : he just went ahead regardless of consequences+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả ex : regardless of danger+ bất chấp nguy hiểm bất kể ex : Regardless of whether you want to learn English to expand your career prospects or earn money, …
khăn lau; khăn tắm
towel /’tauəl/ (n) ex : Can you prepare my towel ? I will have a bath.
lau chùi, cọ
scrub /skrʌb/ : lau chùi, cọ ex : Pass me the mop. I want to scrub the counter.
túi lau sàn, giẻ lau sàn
mop /mɔp/ (n)