February 5-10 Flashcards
advert
ám chỉ
wrongdoing
dieu sai lam, viec xau ex : It is a serious wrongdoing
To live up to
ex : We should live up to our income.
Reveal /rɪˈviːl/
bring out
bully /ˈbʊl.i/
[b .li] : (n) kẻ khoác lác , du côn đánh thuê, tên ˈ ʊ ác ôn , ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm (vt ) bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố ex : to bully someone into doing something+
encroach on / upon /ɪnˈkrəʊtʃ/
xam lan, xam nhap ex : China is deeply encroaching into his voisin country.
Occupy /ˈɒk.jʊ.paɪ/
(v) : chiem giu, chiem dong ex : Many worries occupy his mind.
Smuggle /ˈsmʌɡ.l̩/
(v) : buon lau, mang len ex : a similar volume is smuggled from China to Vietnam
goodwill /ɡʊdˈwɪl/
(n) : co thien y, long tot ex : people of goodwill
rouse up /raʊz/
: danh thuc, khoi day ex ; to rouse up the agreement and determination of the entire people.
altruism /ˈæl.tru.ɪ.zəm/
/’æltruizm/ chủ nghĩa vị tha , lòng vị tha, hành động vị tha => altruistic
touchy /ˈtʌtʃ.i/
ex : Please don’t be too touchy.
thunder /ˈθʌn.dər/
- sấm, sét =a clap of thunder+ tiếng sét ổn =thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm (n, v) - sự chỉ trích; sự đe doạ =to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí
drive away
: duoi, xua duoi ex : They tried to drive me away
Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/
ex : one of the most outstanding desert landscape
attorney /əˈtɜː.ni/
/ə’tə:ni/ (n) người được uỷ quyền đại diện trước toà =a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền
awkward /ˈɔː.kwəd/
- vụng về - lúng túng, ngượng ngịu =to feel awkward+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu - bất tiện; khó khăn, nguy hiểm =an awkward door+ một cái cửa bất tiện =an awkward turning+ một chỗ ngoặt nguy hiểm => awkwardness, awkwardly
blade /bleɪd/
/bleid/ (n) lưỡi (dao, kiếm) =a razor blade+ lưỡi dao cạo
blankly
- ngây ra, không có thần =to look blankly+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu - thẳng, thẳng thừng, dứt khoát (carrément ) =to deny something blankly+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng
bunch /bʌntʃ/
ex : a bunch of flowers
burst
/bə:st/ : éclate - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên
bush /bʊʃ/
(n) : bui cay
cap /kæp/
mu luoi trai
sentence
/’sentəns/ (n, v) sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết =sentence of death+ án tử hình ex : he is sentenced to a month’s imprison.
Chop /tʃɒp/
(v) : chat, bo ex : to chop wood
cottage /ˈkɒt.ɪdʒ
(n) : nha tranh
cough /kɒf/
(v) : ho ex : I had a bad cough
damp /dæmp/
(v) : am uot ex : to damp down the fire – lam nan chi, nan long ex : to damp your ardeur
ardour /ˈɑː.dər/
(n) : su nong nhiet
depress
(v) : lam chan nan ex : Failure didn’t depress him
dump /dʌmp/
(v) : do thanh dong, chat bo ex : to dump the rubbish
exclude /ɪkˈskluːd/
/iks’klu:d/ (v) loại trừ , đuổi tống ra, tống ra =to exclude somebody from a house+ đuổi ai ra khỏi nhà