May 27 - 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

kiêu ngạo, kiêu căng

A

arrogant /’ærəgənt/ (a)
ex : Are the French really as arrogant as the surveys say?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ấn tượng bất di bất dịch, bản in đúc

A

stereotype /’stiəri’ɔskəpi/
ex : Universal stereotypes might often point toward France as being Europe’s “most arrogant” country

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

người trốn tránh, người chạy trốn , rốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ

A

runaway /’rʌnəwei/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đáng tin cậy

A

trustworthy /’trʌst,wə:ði/ (a)
=> trustworthiness /’trʌst,wə:ðinis/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

A

deem /di:m/ (v)
ex : I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn

A

fare /feə/ (v)
=how fares it?+ tình hình thế nào?
=he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
ex : thinks its national economy is faring wel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phúc lợi

A

welfare /’welfe / (n)
ex : to work for the welfare of the nation+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc
ex : public welfare+ phúc lợi công cộng
ex : welfare house

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nuôi nấng, nuôi dưỡng

A

nurture /’nə:tʃə/ (v)
ex : we have ignored the need to nurture morals in our society.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(n, v) sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế

A

curb /kə:b/
=to put (keep) a curb on one’s anger
- kiềm chế, nén lại; hạn chế

to curb one’s anger+ nén giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ
A

improper /im’prɔpə/

ex : improper treatment of disease may cause death

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

không thích hợp, không đúng cách

A

improperly

ex : behave improperly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

giá trị

A

merit /’merit/
=a man of merit+ người có giá trị; người có tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đáng, xứng đáng

A

merit

= deserve to

ex : to merit reward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(n,v) nói lắp

A

stammer /’stæmə/

ex: “Wh-when can we g-go?” she stammered.

He dialled 999 and stammered (out) his name and address.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự thú tội, sự thú nhận

A

confession /kən’feʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • bập bẹ, bi bô (trẻ con)
  • nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
A

babble /’bæbl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(n, v) tiếng gầm, tiếng rống

A

roar /rɔ:/
=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử

to roar like a bull

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt

A

roaring

a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt

A

roaring

=to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  • chơi bời phóng đãng
A

dissolute /’disəlu:t/ (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  • kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ
A

martyr /’mɑ:tə/ (n)

=> martyrdom /’mɑ:tədəm/ (n) sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sự tấn công, sự xung kích

A

assault /ə’sɔ:lt/
=to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lâu đài

A

mansion /’mænʃn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc

A

creepy /’kri:pi/
=to feel creepy+ rùng mình sởn g

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

di mot minh di !

A

go by yourself

26
Q

biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan

A

vanish /’væniʃ/
=to vanish from sight+ biến mất
=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông

27
Q

(n,v ) nằm dài ra, nằm ườn ra

A

sprawl /sprɔ:l/

ex : He sprawls out on the floor

28
Q

gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

A

burden /’bə:dn/ (burthen) /’bə:ðən/
=to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng

29
Q

tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh

A

miscellaneous /,misi’leinjəs/

=miscellaneous goods+ tạp hoá

=miscellaneous business+ việc linh tinh

=> miscellaneity /,misilə’ni:iti/

30
Q

chẳng thèm nghĩ đến

A

Don’t even think about it

31
Q

thắng thế, chiếm ưu thế

A

prevail /pri’veil/ + ((thường) + against, over)
=socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
=to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch

32
Q

sự chiều ý, sự chiều theo

A

deference /’defərəns/

=in deference to someone’s desires+ chiều theo ý muốn của ai

33
Q

sự tôn trọng, sự tôn kính

A

deference /’defərəns/

=to treat someone with deference+ đối xử với ai một cách tôn trọng
=to have no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai
=to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai

34
Q

người giữ cửa, phu khuân vác

A

concierge

35
Q

rất nhỏ, nhỏ xíu

A

wee /wi:/

!a wee bit

36
Q

cảm thấy như ở nhà

A

homey /’houmi/

I felt homey

37
Q

đắt tiền

A

pricey

It is too privey

38
Q

dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về

A

coax /kouks/

=to coax a child to take his medicine+ dỗ đứa trẻ uống thuốc

39
Q

vội, vội vàng, vội vã

A

hasty /’heisti/

=hasty preparation+ những sự chuẩn bị vội vàng
=a hasty departure+ sự ra đi vội vàng

40
Q

khung cửa

A

doorframe

41
Q

boong tàu, sàn tàu

A

deck /dek/

=on deck+ trên boong
=upper deck+ boong trên
=lower deck+ boong dưới

42
Q

tiếng uỵch, tiếng thịch

A

thud /θʌd/

=to fall with a heavy thud+ ngã uỵch một cái

43
Q

kẻ có tội; thủ phạm

A

culprit /’kʌlprit/

=chief culprit+ kẻ có tội chính, thủ phạm

44
Q

điên cuồng, điên rồ

A

frantic /’fræɳtik/

=to be frantic with pain+ đau phát cuồng, đau phát điên

45
Q

làm lệch, làm chệch hướng

A

deflect /di’flekt/

46
Q

không biết trước, không dự kiến; bất ngờ

A

unforeseen /’ʌnfɔ:’si:n/

47
Q

xoá, tẩy, gạch đi

A

obliterate /ə’blitəreit/

=> obliteration

ex : family obliteration

48
Q

ngay thật, thẳng thắn, bộc trực

A

frank /fræɳk/

ex : to be quite frank with someone+ ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

49
Q

làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu

A

bungle (n,v)

ex : he is a bungling doctor

50
Q

cốt truyện, tình tiết

A

storyline

51
Q

giải (mã), đọc (mật mã)

A

decipher /di’saifə/

52
Q
  • bọc sắt
  • bọc thép
A

armor /’ɑ:mə/

ex : a suit of medieval armor

53
Q

bút bi

A

ballpoint pen

54
Q

nói lắp bắp khó hiểu

A

splatter /’splætə/

=to splatter some French+ lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

55
Q

rụt vào, thụt vào, co vào

A

retract /ri’trækt/

=the tortoise retracted its head

56
Q

ngược dòng

A

upstream /’ p’stri:m/

downstream /’daun’stri:m/

57
Q

phản bội; phụ bạc

A

betray /bi’trei/

=to betray one’s country+ phản bội đất nước

58
Q

sự phản bội

A

betrayal /bi’treiəl/

This was the first in a series of betrayals.
I felt a sense of betrayal when my friends refused to support me.

59
Q

áo khoác

A

overall /’ouvərɔ:l/

ex : She puts on her overall.

60
Q

bạn, đồng chí

A

comrade /’kɔmrid/

61
Q

người của giai cấp Vô sản

A

prole

62
Q
A