April 8-14 Flashcards
thuốc phiện
opium /’oupjəm/ ex : opimum addict
quát tháo, hăm dọa ầm ỉ
bluster /’blʌstə/ (n,v) ex : Amid Pyongyang bluster, missile launch feared ex : to bluster at somebody+ hăm doạ ai ầm ỹ
miễn là, chỉ cần
as long as ex : as long as what he does makes him happy , ….
in no time at all
in no time at all : very quickly ex : We thought that the meeting would take two hours, but it was over in no time at all.
To cut down on
To cut down on = to cut back on : to reduce ex : In order to lose weight, you have to cut down on your intake of sugar.
Quite a few
Quite a few : many ex : quite a few students were absent yesterday.
To be used to
To be used to : to be accustomed to ex : He is used to this climate now. Ex : I’m used to studying in the library.
To get used to :
ex : It took me a long time to get used to the climate here
(v) chống đỡ , giữ vững được
sustain /səs’tein/ (v) chống đỡ , giữ vững được =enough to sustain life+ đủ sống ex : sustaining food
chống cự, chịu đựng
=to sustain the shock of the enemy’s tanks
chịu thua
=to sustain a defeat+ chịu thua =to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệt
chất bổ
sustenance /’sʌstinəns/ =there is no sustenance in it+ trong đó không có chất bổ
(a) : ngăm đen (da )
swarthiness /’swɔ:ðinis/ (n) màu ngăm đen (da) => swarthy (a) : ngăm đen (da ) ex : He is swarthy.
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
swelter /’sweltə/ (n,v) ex : under a sweltering sky.
kẻ lừa đảo
swindler /’swindlə/ ex : Lance Amstrong is a swindler.
sự lừa đảo, sự bịp bợm
swindle /’swindl/ (n,v) ex : to swindle money out of somebody.
đạn dược = bullets
ammunition /,æmju’niʃn/ (n ex : the hunter put the ammunition in the gun.
tình trạng vô chính phủ - tình trạng hỗn loạn
anarchy /’ænəki/ (n) = disorder, lawlessness - tình trạng vô chính phủ - tình trạng hỗn loạn ex : anarchy can happen during wartime.
tro; tàn (thuốc lá)
ash /æʃ/ (n) - ((thường) số nhiều) ex : to reduce / to burn something to ashes. Ex : volcanic ashes cover the city.
Assist :
help, aid ex : Could you assist me, please ?
ballot /’bælət/
ballot /’bælət/ (n ) = vote, poll - lá phiếu - sự bỏ phiếu kín ex : We have to count all of the ballots.
sự áp bức
coercion /kou’ə:ʃn/ ex : People have to live under the coercion of communism.
con ngựa nhỏ
pony /’pouni/
lối đi có mái che giữa hai toà nhà = passerelle
breezeway (n)
ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)
inculcate /’inkʌlkeit/ (v) ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) ex : to inculcate ideas in one’s mind+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí => inculcation => inculcative
mờ đục, không trong suốt
opaque /ou’peik/ (a)