April 1-7 Flashcards
sự xúc phạm, sự lăng nhục
outrage /’autreidʤ/ (n,v) ex : MOET vows to protect teachers and students from getting outraged
phạt, tiền phạt
Fine (v,n) ex : to impose a fine on someone ex : Students would be fined VND5-20 million for their behaviors of insulting teachers’ dignity, while teachers would be fined VND3-5 million for the behaviors of abusing learners.
Bailout
(kinh t.) s. c.u giup ra kh.i nh.ng kho kh.n v. tai chinh; s. c.u tr. tai chinh ex : EU bailouts: A vehicle to kick the weak?
đuổi ( ai đó khỏi nhà cửa, đất đai)
evict /i:’vikt/ (v) ex : Mississippi is also gracious enough to let landlords evict gay residents
chủ nhà ( nhà cho thuê )
landlord /’landl.:d/
nhân từ, độ lượng, tử tế
gracious /’grei..s/
bước dài
stride /straid/ =to walk with vigorous stride ex :He says great strides have been made in treating HIV infection in Africa
sự giật mình; cái giật mình , điều làm giật mình
startle /’stɑ:tl/
(a) làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
startling /’st.:tli./ =startling discovery
mạng che mặt
veil /veil/ (n) =to raise the veil =to drop the veil
sạch gọn, ngăn nắp
neat /ni:t/ (a) =a neat room =as neat as a new pin
rõ ràng, rành mạch
=a neat handwriting
(v) bỏ bùa mê
enchant /in’tʃɑ:nt/
(a) mê hoặc
ex : an enchanting landscape unfolded
credentials /kri’den..lz/
giấy uye nhiệm ex : to present one’s credentials
nguwoif giữ, người coi
minder ex : A group of North Korean guards and minders were waiting