May 29-5 Flashcards
chủ nghĩa cực đoan
extremism /iks’tri:mizm extremist /iks’tri:mist/ (n) người cực đoan , người quá khích
người cụt (chân, tay)
amputee /,æmpju’ti:/
cắt cụt ( bộ phận của cơ thể )
amputate /’æmpjuteit/ (v) ex : to amputate an arm+ cắt cụt cánh tay => amputator, amputation
làm nổ
detonate /’detouneit/ ex : detonate a bomb
sự nổ
detonation /,detou’neiʃn/ ex : a nuclear detonation+ sự nổ hạt nhân
weave /wi:v/
đi len lỏi, quanh co ex : the road weaves through the plain+ con ðý.ng ði quanh co qua cánh ð.ng
somehow /’sʌmhau/
vi ly do nay khac, khong bi.t lam sao =somehow or other I never liked him bằng cách này hay cách khác =I must get if finished somehow
euphoria /ju:’f.:bi./ (euphory) /’ju:f.ri/
trạng thái phởn phơ ex : euphoria of survival
sự ớn lạnh ( rùng mình vì lạnh )
chill /t.il/ ex : to catch a chill ex : to take the chill off+ làm tan giá, làm .m lên
làm tàn tật
maim /meim/ (n,v) ex : He kills and maim me
sự thấu cảm
Empathy (n)
đồ quỷ tha, đồ chết tiệt
heck /hek/ - (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt ex : Who the heck are you talking to ?
vượt hơn hẳn, giỏi hơn
outdo =to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
không lo lắng, coi thường
reckless /’reklis/ (a) ex : reckless of consequence ex : reckless of danger
vỗ nhẹ
pat /pæt/ (n,v) ex : to pat someone on the back
người hư hỏng; người đồi truỵ , làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
pervert /’pə:və:t/ (n,v) ex : to pervert the mind+ làm hư hỏng tâm hồn
fearsome /’fiəsəm/
quá ghê sợ, dữ tợn
bull /bul/
con đực, bò đực ex : =a bull elephant