May 29-5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

chủ nghĩa cực đoan

A

extremism /iks’tri:mizm extremist /iks’tri:mist/ (n) người cực đoan , người quá khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

người cụt (chân, tay)

A

amputee /,æmpju’ti:/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cắt cụt ( bộ phận của cơ thể )

A

amputate /’æmpjuteit/ (v) ex : to amputate an arm+ cắt cụt cánh tay => amputator, amputation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làm nổ

A

detonate /’detouneit/ ex : detonate a bomb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự nổ

A

detonation /,detou’neiʃn/ ex : a nuclear detonation+ sự nổ hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

weave /wi:v/

A

đi len lỏi, quanh co ex : the road weaves through the plain+ con ðý.ng ði quanh co qua cánh ð.ng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

somehow /’sʌmhau/

A

vi ly do nay khac, khong bi.t lam sao =somehow or other I never liked him bằng cách này hay cách khác =I must get if finished somehow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

euphoria /ju:’f.:bi./ (euphory) /’ju:f.ri/

A

trạng thái phởn phơ ex : euphoria of survival

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự ớn lạnh ( rùng mình vì lạnh )

A

chill /t.il/ ex : to catch a chill ex : to take the chill off+ làm tan giá, làm .m lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

làm tàn tật

A

maim /meim/ (n,v) ex : He kills and maim me

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sự thấu cảm

A

Empathy (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đồ quỷ tha, đồ chết tiệt

A

heck /hek/ - (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt ex : Who the heck are you talking to ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vượt hơn hẳn, giỏi hơn

A

outdo =to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

không lo lắng, coi thường

A

reckless /’reklis/ (a) ex : reckless of consequence ex : reckless of danger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vỗ nhẹ

A

pat /pæt/ (n,v) ex : to pat someone on the back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

người hư hỏng; người đồi truỵ , làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối

A

pervert /’pə:və:t/ (n,v) ex : to pervert the mind+ làm hư hỏng tâm hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fearsome /’fiəsəm/

A

quá ghê sợ, dữ tợn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bull /bul/

A

con đực, bò đực ex : =a bull elephant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

khoe khoang khoác lác

A

brag /bræg/ (n,v) ex : Don’t brag about that

20
Q

tự cho mình là trung tâm

A

Self-centered (a) ex : She is so self-centered. => self-centeredness

21
Q

côn đồ, kẻ hung ác

A

villain /’vil.n/

22
Q

cơn ác mộng

A

nightmare /’naitme./

23
Q

bệnh ỉa chảy

A

diarrhoea /,dai.’ri./ = diarrhea

24
Q

sự nháy mắt

A

wink /wi k/ ex : to give the wink to ex : to tip someone the wink

25
Q

trong nháy mắt

A

in a wink

26
Q

tạm biệt !

A

farewell

27
Q

con mồi

A

prey ex : to become (fall) a prey to…

28
Q

vị cứu tinh

A

saviour /’seivj./ ex : Shinichi is a saviour of the Japanese police department

29
Q

có một không hai, vô song

A

peerless /’pi.lis/ (a) =peerless courage g =peerless beauty

30
Q

dojo

A

trường dạy võ tự vẹ

31
Q

đồ chết tiệt !

A

what the heck

32
Q

bỏ, gửi kèm theo ( trong phong bì )

A

enclose /in’klouz/ (inclose) /in’klouz/ (v) bỏ ex : I have enclosed a picture

33
Q

bướng bỉnh, ngoan cố

A

stubborn /’st.b.n/ (a) ex : as stubborn as a mule ex : stubborn struggle

34
Q

dispirit /di’spirit

A

làm chán nản, mất hăng hái ex : You are a real dispirited person. Whenever things get a little dangerous, you’re always the first to run.

35
Q

mở đầu, sơ bộ

A

preliminary /pri’limin.ri/ ex : preliminary match

36
Q

khá, kha khá

A

pretty /’priti/ (adv) ex : pretty good ex : pretty hot

37
Q

hào nhoáng, sặc sỡ, lòe loẹt

A

flashy /’flæʃi/ (a) ex : flashy jewelry ex : pretty flashy

38
Q

câm, không nói

A

dumb /d.m/ (a) ex : deaf and dumb

39
Q

intermission /,int.’mi.n/

A

sự ngừng, thời gian ngừng ex : without intermission+ không ngừng ex : After a 10 minutes intermission, …

40
Q

thú vật, súc vật

A

beast /bi:st/ (n) ex : beast of prey

41
Q

dũng cảm, can đảm

A

valiant /’væljənt/ (a) => valiantly (adv) ex : He fought valiantly

42
Q

dữ tợn, hung ác

A

ferocious /f.’rou..s/

43
Q

bằng mọi giá

A

find it at all costs

44
Q

sự sởn gáy, khiếp đảm

A

creep /kri:p/ (n) (số nhiều ex : to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên ex : You are really creeping me out.

45
Q

(a) thuộc thần thánh

A

sacred /’seikrid/ (a) ex : sacred book+ sách thánh ex : sacred poetry+ thánh thi

46
Q

Người yêu suốt đời của Trần Thành là ai?

A

Ủn Ỉn :)