February 11-17 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

hone

A

(v, n) : mai dua, da mai. Ex : Doing a bit of detective work is a good way to sharpen your mind and hone your reading comprehension skills.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

jug

A

/dʤʌg/ (n) cái bình (có tay cầm và vòi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pick out

A

to choose, to select ex : Ann picked out a good book to give to her brother as a graduation gift.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Take one’s time

A

not to hurry ex : There is no need to hurry doing those exercises. Take your time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Talk over

A

to discuss about … ex : We talked over Carlos’s plan to install an air conditioner in the room, but we couldn’t reach a decision.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

All (day, week, month, year ) long

A

toute la journée, toute la semaine, …. ex : I’ve been working on my English writing all day long.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Outstrip

A

(v) : bo xa, vuot qua ex : With one gold, three silver and two bronze medals, the group of Vietnamese students outstripped many powers to rank the 9th among the 100 countries and territories.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reap

A

/ri:p/ (v) - gặt (lúa…) - thu về, thu hoạch, hưởng ex : to reap laurels+ công thành danh toại, thắng trận ex : to reap profit+ thu lợi; hưởng lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cherish

A

/’tʃeriʃ/ (vt) yêu mến, yêu thương, yêu dấu ex : to cherish one’s children+ thương yêu con cái (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ ex : to cherish hopes+ nuôi hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dread

A

(n,a, v) : kinh so, khiep so ex : to dread to do something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

dreadful

A

(a) : terrible ex : a dreadful journey

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

rub out

A

rub out mistakes on your notebook. => rubber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

swap places with

A

Could you swap places with Tom ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

dye

A

/dai/ nhuộm ex : to dye red+ nhuộm đỏ ex : this stuff dows not dye well+ loại vải len này nhuộm không ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

receptive

A

(a) : de tiep thu ex : a receptive mind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cohort

A

(n) : ban hay tu tap ex : since my cohorts were receptive, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

appeal

A

/ə’pi:l/ sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn ex :with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn ex : to make an appeal to someone’s generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Disseminate

A

(v) : pho bien, gieo rac => dissemination : vulgariser ex : to disseminate the information I had collected, …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

solicit

A

(v) : khan khoan, van xin ex : to solicit favours : thu hut ex : marvels solicit attention

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

overwhelming

A

(a) : tran ngap ex : I collected almost an overwhelming amount of information

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sort through

A

(v) : sap xep

22
Q

burst

A

/bə:st/ sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên ex : a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên ex : a burst of laughter+ sự cười phá lên ex : a burst of flame+ lửa bùng cháy ex : a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ

23
Q

get along with someone

A

= get on with s.o ex : He doesn’t get along with his roommate. They argue constantly.

24
Q

Make a difference ( to someone )

A

… co quan trong voi …. ex : It makes a big difference to me whether he likes the food I serve.

25
Q

clash

A

/klæʃ/ tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng ex : the clash of weapons+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng ex : a clash of interests+ sự xung đột về quyền lợi

26
Q

compromise

A

/’kɔmprəmaiz/ (n, v) sự thoả hiệp ex : a arrive at a compromise+ đi đến chỗ thoả hiệp

27
Q

convention

A

/kən’venʃn/ (n) hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định

28
Q

crush

A

/krʌʃ/ (n, v ) sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, ep, vat ex : to crush grapes.

29
Q

curfew

A

/’kə:fju:/ (n) lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm

30
Q

denounce

A

/di’nauns/ (v) tố cáo, tố giác, vạch mặt

31
Q

deplore

A

/di’plɔ:/ (v) phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về ex : to deplore one’s mistakes+ lấy làm ân hận về lỗi của mình

32
Q

detain

A

/di’tein/ (v) - ngăn cản, cản trở ex : to detain somebody in during something+ ngăn cản ai làm việc gì cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật…) , giam giữ, cầm tù ex : The police detained some suspects for questioning.

33
Q

drown

A

/draun/ (vi) chết đuối (vt) dìm chết, làm chết đuối ex : to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn…) ex : to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông…) tự tử

34
Q

(sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai

A

embryo /’embriou/

35
Q

exile

A

/’eksail/ (v, n) : day ai

36
Q

expel

A

/iks’pel/ (vt) trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra ex : to be expelled [from] the school+ bị đuổi ra khỏi trường

37
Q

fierce

A

/fiəs/ (a) hung dữ, dữ tợn, hung tợn ex : a fierce dog+ con chó dữ dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục ex : a fierce storm+ cơn bão dữ dội ex : a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt

38
Q

flee

A

/flee/ (vt, fled ) chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn biến mất; qua đi, trôi qua ex : the night had fled+ đêm đã trôi qua ex : time is fleeing away+ thời gian thấm thoát trôi qua

39
Q

tội diệt chủng

A

genocide /’dʤenousaid

40
Q

grind

A

/graind/ (n) sự xay, sự tán, sự nghiền

41
Q

halt

A

/hɔ:lt/ (n) sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi…) ex : to come to a halt+ tạm dừng lại ex : to call a halt+ ra lệnh ngừng lại (vi , vt) dừng chân, nghỉ chân

42
Q

tổng hành dinh

A

headquarters /’hed’kwɔ:təz/

43
Q

hijack

A

/’haidʤæk/ (highjack) /highjack/ - chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) - bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

44
Q

incite

A

/in’sait/ (v) khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)

45
Q

insane

A

/in’seinnis/ (a) điên, điên cuồng, mất trí

46
Q

oust

A

/aust/ (v) đuổi, trục xuất; hất cẳng, tước

47
Q

overthrow

A

/’ouvəθrou/ (n, v) : lật đổ, phá hoại hoàn toàn ( renverser )

48
Q

cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh

A

parade /pə’reid/ ex : Mac Day parade

49
Q

ham hiep

A

rape : viol

50
Q

dẹp, đàn áp, trấn áp - kiềm chế, nén lại, cầm lại

A

repress /ri’pres/ ex: to repress a rebellion+ dẹp một cuộc nổi loạn ex : to repress one’s anger+ nén giận ex : to repress one’s tears+ cầm nước mắt

51
Q

sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa…)

A

ride /raid/ ex : to go for ride+ đi chơi bằng ngựa… ex : a ride on one’s bicycle+ đi chơi bằng xe đạp