August Flashcards
fox /fɒks/
Con cáo Ex : we are foxes and they are chickens.
Cannibal ‘kænibəl
Kẻ ăn thịt người
a person who eats human flesh, or an animal that eats the flesh of animals of its own type
terrace /’terəs/
Bậc thang Ex : he was on a wooden terrace.
overlook /’ouvə’luk
Quan sát từ trên xuống Ex : my windows overlook the garden cửa sổ buồng trông ra vườn
Strike up
Begin Strike up a conversation Strike up a friendship Start playing
Shatter
Cause to break into many pieces >Shatter the plate Break into many pieces >the glace shattered Damage or destroy
grumble /grʌmbl/
Càu nhàu, cằn nhằn to grumble at (over, about) something càu nhàu về cái gì
stake /steik/
Tiền đặt cược
apparent /ə’pærənt
- Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài apparent to the naked eyes mắt trần có thể nhìn rõ được 2. Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
albeit /ɔ:l´bi:t/
he tried albeit without success anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công
agonize /´ægə¸naiz/
- Cố gắng, tuyệt vọng to agonize after something cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì
surplus /’sə:pləs/
Số dư, thặng dư
It is comprised of …
it consists of ex : it is comprised of four sections
as well
aussi ex: I think so as well
last
kéo dài ex: the listening comprehension section lasts 45 minutes