Juin 17 - 23 Flashcards
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
perseverance /,pə:si’viərəns/ ex : I need the perseverance to finish my PhD thesis or to live with Un In
tính khôn ngoan
wisdom /’wizd m/
ex: One certainly hopes to gain a little wisdom as one grows older.
He’s got a weekly radio programme in which he dispenses wisdom (= gives his opinions) on a variety of subjects.
chí, điểm chí
solstice /’sɔlstis/ =summer solstice+ hạ chí =winter solstice+ đông chí
sôi nổi, gây xúc động
stirring /’stə:riɳ/ =stirring times+ thời đại sôi nổi =a stirring speech+ bài diễn văn làm mọi người phải xúc động
tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên
that is no wonder
dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ (v,n)
feast /fi:st/ ex : feast away the night
sát cạnh, kế bên
alongside /ə’lɔɳ’said/ alongside the river+ dọc theo con sông
esteem /is’ti:m/ (n,v)
sự kính mến, sự quý trọng =to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai
người kỳ cựu (n,a)
veteran /’vetərən/ ex : the veterans of the teaching profession ex : a veteran soldier+ lính kỳ cựu
ex: (US informal vet) someone who has been in the armed forces during a war:
a Vietnam veteran
the surviving veterans of World War II
xúi bẩy, xúi giục, khích
abet /ə’bet/ ex : He has since been arrested by Indian police on suspicion of abetting her suicide.
sự phá thai; sự nạo thai
abortion /ə’bɔ:ʃn/
sẩy thai; đẻ non
abort /ə’bɔ:t/ ex : I aborted our baby when it hurt me deeply
khởi tố, kiện
prosecute /prosecute/ ex : to prosecute a claim for damages+ kiện đòi bồi thường
vết thâm tím
bruise /bru:z/ ex : I saw bruises on her body.
(từ lóng) bom tấn
blockbuster ex : Khan appeared in three films, two of them blockbusters