April 22-28 Flashcards
sự chuyên cần
diligence (n) (n) ex : Learning a foreign language not only takes times, but it takes diligence.
chuyên cần
Diligent (a) ex : Minh Ngoc is so diligent. She works 10 hours per day.
Fraught (a) + with
đầy … ex : It is fraught with danger. Ex : It is fraught with problems
dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
tractable /’træktəbl/ (a) ex : we investigate several related criterion functions that are analytically more tractable. => tractability /,træktə’biliti/
đang có tâm trạng tốt.
I was in a good mood this morning
sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
hitch /hitʃ/ (n) ex : everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
thang máy
escalator /’eskəleitə/
(a) dốc
steep /sti:p/ (a)
quá quắt, không biết đều
steep ex : steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt
lùm, bụi (cây) - cục, hòn (đất)
clump /klʌmp/ (n) ex : I pick up two bog clump of snow.
tôi được chụp ảnh
I have my picture taken
giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá
frigid /’fridʤid/ (a) ex : the frigid wind whipping my face
lạnh nhạt
frigid /’fridʤid/ (a) ex : the frigid welcome.
quất, đập mạnh vào
Whip (v) ex : the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính
người buôn ((thường) xấu)
trafficker /’træfikə/ (n) ex : a drug trafficker+ người buôn ma tuý ex : a human trafficker => trafficking ex : report on human trafficking.
Fertility rate
how often people have children