April 22-28 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

sự chuyên cần

A

diligence (n) (n) ex : Learning a foreign language not only takes times, but it takes diligence.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chuyên cần

A

Diligent (a) ex : Minh Ngoc is so diligent. She works 10 hours per day.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Fraught (a) + with

A

đầy … ex : It is fraught with danger. Ex : It is fraught with problems

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý

A

tractable /’træktəbl/ (a) ex : we investigate several related criterion functions that are analytically more tractable. => tractability /,træktə’biliti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đang có tâm trạng tốt.

A

I was in a good mood this morning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở

A

hitch /hitʃ/ (n) ex : everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thang máy

A

escalator /’eskəleitə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(a) dốc

A

steep /sti:p/ (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quá quắt, không biết đều

A

steep ex : steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lùm, bụi (cây) - cục, hòn (đất)

A

clump /klʌmp/ (n) ex : I pick up two bog clump of snow.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tôi được chụp ảnh

A

I have my picture taken

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá

A

frigid /’fridʤid/ (a) ex : the frigid wind whipping my face

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lạnh nhạt

A

frigid /’fridʤid/ (a) ex : the frigid welcome.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quất, đập mạnh vào

A

Whip (v) ex : the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

người buôn ((thường) xấu)

A

trafficker /’træfikə/ (n) ex : a drug trafficker+ người buôn ma tuý ex : a human trafficker => trafficking ex : report on human trafficking.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Fertility rate

A

how often people have children

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

quái vật; điều kỳ dị

A

freak /fri:k/ ex : freak show

18
Q

một con quái vật

A

a freak of nature

19
Q

puzzle /’pʌzl/

A

trò chơi đố; câu đố =a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

20
Q

(v) - làm bối rối, làm khó xử

A

to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề

21
Q

sự đầy đủ, sự sung túc

A

plenitude /’plenitju:d/ ex : Ideally, our lives should lead us to a feeling of plenitude, so that we have no regrets at the moment when we die.

22
Q

compartment /kəm’pɑ:tmənt/

A

gian, ngăn (nhà, toa xe lửa…) Compartmentalize (v) chia thành ngăn

23
Q

bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ

A

diminish /di’miniʃ/ (v) ex : to diminish someone’s powers+ giảm bớt quyền hành của ai => dimishable diminishing /di’miniʃip/ (a) hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ ex : diminishing glass+ kính thu nhỏ

24
Q

không thực tế, hão huyền, viển vông

A

illusory /i’lu:səri/ (a) ex : Spirituality becomes illusory

25
Q

ảo tưởng

A

to indulge in illusions nuôi những ảo tưởng

26
Q

(a) gốc, căn bản

A

radical /’rædikəl/ (a) ex : radical change+ sự thay đổi căn bản

27
Q

lời phát biểu võ đoán

A

dogma /’dɔgmə/

28
Q

võ đoán

A

dogmatic, dogmatically

29
Q

sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng

A

disillusion /,disi’lu:ʤn/

30
Q

làm cho vỡ mộng

A

=> disillusionise (v) ex : as science has developed, many people have become disillusionised with the teachings of the world’s religions.

31
Q

có tiếng, trứ danh

A

notable /’noutəbl/ (a) ex : notable scientist

32
Q

đáng kể, đáng chú ý

A

notably /’noutəbli/

33
Q

eager /’i:gə/

A

(a) ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu =eager for learning+ ham học =eager for gain+ hám lợi ex : both eager to expand their horizons by learning of …

34
Q

quá mức, thái quá

A

undue /’ʌn’dju:/ (a) ex :the undue haste+ sự vội vàng thái quá

35
Q

sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục

A

servitude /’sə:vitjud/

36
Q

bản ngã, cái tôi

A

ego

37
Q

làm sáng tỏ; giải thích

A

elucidate /i’lu:sideit/ (v) => elucidation, elucidative, elucidator ex : elucidate the nature of the mind

38
Q

chặt chẽ, nghiêm ngặt

A

rigorous /’rigərəs/ (a) ex : rigorous approach.

39
Q

hiểu, nhận thức, lĩnh hội

A

perceive /pə’si:v/ (v) ex : to perceive the point of an argument

40
Q

ủng hộ, bênh vực

A

bolster /’boulstə/ (v) ex : It is not to bolster the beliefs of Buddhism with the discoveries of science.

41
Q

bao gồm chứa đựng

A

encompass /in’kʌmpəs/ (v) ex : Trinh Xuan Thuan ‘s life encompasses three cultures : Vietnamese, French, and America

42
Q

môn đồ, môn đệ, học trò

A

disciple /di’saipl/