Juin 24 - 30 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

gauge /geidʤ/ (v,n)

A

đo, máy đo ex : to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa ex : to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

extradite /’ekstrədait/ (v)

A

trao trả, dẫn độ ex : the United States increases pressure on Russia to extradite fugitive intelligence contractor Edward Snowden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

fugitive /’fju:dʤitiv/ (a)

A

chạy trốn, bỏ trốn ex : fugitive intelligence contractor Edward Snowden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

warfare /’wɔ:feə/ (n)

A

chiến tranh =chemical warfare+ chiến tranh hoá học =guerilla warfare+ chiến tranh du kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

handcuff /´hænd¸kʌf

A

Còng tay, xích tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

insanity /in’sæniti

A

Tình trạng mất trí, điên khùng

=> insane

ex: He was found not guilty of murder by reason of insanity.

He suffered from periodic bouts of insanity.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

recurring /ri’kə:riɳ/

A
  • trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ - (toán học) tuần hoàn ex : recurring decimal+ số thập phân hoàn toàn ex : The anti-apartheid icon has been hospitalized for nearly three weeks for a recurring lung infection.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

riot /’raiət/

A

cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn ex : China’s Xinjiang Riot Kills 27

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mob /mɔb/

A
  • đám đông - dân chúng, quần chúng, thường dân =mob psychology+ tâm lý quần chúng =mob law+ pháp lý quần chúng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

assail /ə’seil/ (v)

A
  • tấn công, xông vào đánh =to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

assailant /ə’seilənt/

A

người tấn công, người xông vào đánh ex : police opened fire and killed 10 assailants

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

grievance /’gri:vəns/

A

lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền ex : they believe their grievances have not been properly addressed by Chinese authorities.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

unrest /’ n’rest/

A

tình trạng bất ổn ex : public unrest+ tình trạng náo động trong dân chúng ex : Wednesday’s unrest was the deadliest in Xinjiang since 2009

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

commitment /kə’mitmənt/

A

an amount of money that you have to pay regularly ex : The United States will announce a new $47 million commitment in investment for Senegal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

defer /di’fə:/ (vi)

A

theo, chiều theo, làm theo =to defer to someone’s wish+ làm theo ý muốn của ai =to defer to someone’s opinion+ chiều theo ý kiến của ai ex : Mr. Obama is completely deferring to the wishes of the Mandela family on interactions with them.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

deference /’defərəns/

A

sự chiều ý, sự chiều theo =in deference to someone’s desires+ chiều theo ý muốn của ai - sự tôn trọng, sự tôn kính =to treat someone with deference+ đối xử với ai một cách tôn trọng

17
Q

restive /’restiv/

A

khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người) - bất kham (ngựa) ex : an unexpected policy shift which could ease tensions in the restive region.

18
Q

dock /dɔk/

A

xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu ex : I work in docks

19
Q

run off

A

bỏ đi ex : His father ran off when he was four

20
Q

wasp /wɔsp/

A

(động vật học) ong bắp cày

21
Q

decimate /’desimeit/

A
  • làm mất đi một phần mười - cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ…) - tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều =cholera decimated the population+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
22
Q

pest /pest/

A
  • người làm hại, vật làm hại =garden pests+ sâu chuột làm hại vườn